-
[18] 45%Thắng27% [11]
-
[6] 15%Hòa25% [10]
-
[16] 40%Bại47% [19]
-
[11] 55%Thắng35% [7]
-
[5] 25%Hòa10% [2]
-
[4] 20%Bại55% [11]
[ENG-S CE-7] Leiston FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 18 | 6 | 16 | 59 | 65 | 60 | 7 | 45.0% |
Sân nhà | 20 | 11 | 5 | 4 | 28 | 23 | 38 | 6 | 55.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 1 | 12 | 31 | 42 | 22 | 12 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 10 | 20 | 10 | 30 | 33 | 50 | 12 | 25.0% |
Sân nhà | 20 | 5 | 13 | 2 | 14 | 11 | 28 | 13 | 25.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 22 | 22 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[ENG-S CE-16] Nuneaton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 11 | 10 | 19 | 51 | 62 | 43 | 16 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 4 | 8 | 8 | 21 | 26 | 20 | 21 | 20.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 2 | 11 | 30 | 36 | 23 | 9 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 12 | 17 | 11 | 23 | 24 | 53 | 10 | 30.0% |
Sân nhà | 20 | 4 | 12 | 4 | 10 | 9 | 24 | 18 | 20.0% |
Sân Khách | 20 | 8 | 5 | 7 | 13 | 15 | 29 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
Leiston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-0(0-0) | Nuneaton Town | 3-4(2-3) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 2-0(2-0) | Leiston FC | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-1(1-0) | Nuneaton Town | 4-3(2-1) | H | ||||||||||
Leiston FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Leiston FC | 0-1(0-0) | Brightlingsea Regent | 5-6(0-6) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 0-0(0-0) | Peterborough Sports | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-0(0-0) | Nuneaton Town | 3-4(2-3) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 0-1(0-1) | Leiston FC | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-0(1-0) | Bromsgrove Sporting FC | 4-3(3-3) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 3-3(1-1) | Leiston FC | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 0-3(0-0) | Coalville Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 2-1(2-0) | Leiston FC | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-1(1-1) | Tamworth | 6-2(3-1) | H | ||||||||||
ENG-S CE | Rushall Olympic | 0-3(0-0) | Leiston FC | - | T | ||||||||||
Nuneaton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nuneaton Town | 0-2(0-1) | Doncaster Rovers | 5-7(2-4) | B | ||||||||||
INT CF | Nuneaton Town | 0-4(0-4) | Stockport County | 1-7(1-4) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 0-1(0-1) | Nuneaton Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 0-2(0-1) | Barwell | 7-4(3-1) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-0(0-0) | Nuneaton Town | 3-4(2-3) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 2-1(2-0) | Hitchin Town | 4-1(1-0) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Needham Market | 1-2(0-1) | Nuneaton Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 3-2(1-1) | Nuneaton Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Biggleswade Town | 1-1(0-0) | Nuneaton Town | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 1-1(0-0) | Stourbridge | 6-4(1-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leiston FC | Chủ | ||||||||||||||
Nuneaton Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|