-
[14] 35%Thắng27% [11]
-
[12] 30%Hòa30% [12]
-
[14] 35%Bại42% [17]
-
[7] 35%Thắng20% [4]
-
[6] 30%Hòa35% [7]
-
[7] 35%Bại45% [9]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[9] Hednesford Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 14 | 12 | 14 | 66 | 64 | 54 | 9 | 35.0% |
Sân nhà | 20 | 7 | 6 | 7 | 37 | 34 | 27 | 13 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | 27 | 7 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 14 | 15 | 11 | 32 | 27 | 57 | 7 | 35.0% |
Sân nhà | 20 | 9 | 3 | 8 | 15 | 13 | 30 | 6 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 12 | 3 | 17 | 14 | 27 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[15] Redditch United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 11 | 12 | 17 | 38 | 50 | 45 | 15 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 26 | 26 | 17 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 24 | 19 | 14 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 11 | 15 | 14 | 17 | 24 | 48 | 14 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 5 | 7 | 11 | 13 | 29 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 3 | 10 | 7 | 6 | 11 | 19 | 16 | 15.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 16.7% |
Hednesford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 1-1 | Hednesford Town | H | |||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 2-2 | Redditch United | H | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 0-1 | 5-4 | Hednesford Town | T | ||||||||||
SOU LC | Redditch United | 2-0 | 4-7 | Hednesford Town | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 4-0 | 12-3 | Redditch United | T | ||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 2-1 | 6-0 | Redditch United | T | ||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 3-1 | Redditch United | T | |||||||||||
ENG FAC | Redditch United | 0-3 | Hednesford Town | T | |||||||||||
ENG FAC | Redditch United | 0-2 | Hednesford Town | T | |||||||||||
ENG CN | Hednesford Town | 1-1 | Redditch United | H | |||||||||||
Hednesford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Stafford Rangers | 2-0 | Hednesford Town | B | |||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 4-2 | Stafford Rangers | T | |||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 1-5 | Kidderminster | B | |||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 4-3 | U21 Aston Villa | T | |||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 1-0 | 4-8 | Hereford | T | ||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 3-5 | U21 Birmingham | B | |||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 3-4 | Hednesford Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 2-3 | Tamworth | B | |||||||||||
ENG-S CE | Biggleswade Town | 0-2 | Hednesford Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 1-4 | Alvechurch | B | |||||||||||
Redditch United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Redditch United | 1-1 | Worcester City | H | |||||||||||
INT CF | Evesham United | 1-1 | Redditch United | H | |||||||||||
ENG-S CE | Biggleswade Town | 0-0 | Redditch United | H | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 2-0 | Stourbridge | T | |||||||||||
ENG-S CE | Tamworth | 1-0 | 5-7 | Redditch United | B | ||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 0-1 | Leiston FC | B | |||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-0 | Redditch United | B | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 1-3 | Rushden Diamonds | B | |||||||||||
ENG-S CE | Royston Town | 1-0 | Redditch United | B | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 1-0 | St Ives Town | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hednesford Town | Chủ | ||||||||||||||
Redditch United | Khách |
Hednesford Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Redditch United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hednesford Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Redditch United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hednesford Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Hednesford Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Redditch United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Redditch United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|