-
[10] 25%Thắng32% [13]
-
[12] 30%Hòa20% [8]
-
[18] 45%Bại47% [19]
-
[8] 40%Thắng20% [4]
-
[2] 10%Hòa25% [5]
-
[10] 50%Bại55% [11]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[18] Bromsgrove Sporting FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 10 | 12 | 18 | 36 | 59 | 42 | 18 | 25.0% |
Sân nhà | 20 | 8 | 2 | 10 | 19 | 29 | 26 | 18 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 2 | 10 | 8 | 17 | 30 | 16 | 18 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 8 | 17 | 15 | 13 | 27 | 41 | 18 | 20.0% |
Sân nhà | 20 | 6 | 7 | 7 | 9 | 15 | 25 | 16 | 30.0% |
Sân Khách | 20 | 2 | 10 | 8 | 4 | 12 | 16 | 19 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[14] St Ives Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 13 | 8 | 19 | 57 | 90 | 47 | 14 | 32.5% |
Sân nhà | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 47 | 30 | 10 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 43 | 17 | 17 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 9 | 13 | 18 | 26 | 40 | 40 | 19 | 22.5% |
Sân nhà | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 20 | 22 | 20 | 25.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 20 | 18 | 17 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Bromsgrove Sporting FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-0 | St Ives Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 2-2 | Bromsgrove Sporting FC | H | |||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 3-2 | St Ives Town | T | |||||||||||
Bromsgrove Sporting FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Bromsgrove Sporting FC | 1-0 | Hemel Hempstead Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 1-0 | Bromsgrove Sporting FC | B | |||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-1 | Stratford Town | H | |||||||||||
ENG-S CE | Rushden Diamonds | 2-1 | Bromsgrove Sporting FC | B | |||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-0 | Needham Market | T | |||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 1-0 | 4-3 | Bromsgrove Sporting FC | B | ||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 1-0 | Redditch United | T | |||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-2 | 4-4 | Bromsgrove Sporting FC | H | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 2-3 | 4-8 | Bromsgrove Sporting FC | T | ||||||||||
ENG-S CE | Bromsgrove Sporting FC | 0-1 | Biggleswade Town | B | |||||||||||
St Ives Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | AFC Hornchurch | 2-4 | St Ives Town | T | |||||||||||
INT CF | Spalding United | 0-0 | St Ives Town | H | |||||||||||
INT CF | St Ives Town | 1-1 | AFC Kempston Rovers | H | |||||||||||
INT CF | St Ives Town | 0-3 | 3-2 | Peterborough Sports | B | ||||||||||
ENG-S CE | Tamworth | 1-1 | St Ives Town | H | |||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 1-0 | Rushden Diamonds | T | |||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 0-3 | 2-5 | St Ives Town | T | ||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 1-4 | Stourbridge | B | |||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 3-2 | Rushall Olympic | T | |||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-0 | St Ives Town | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bromsgrove Sporting FC | Chủ | ||||||||||||||
St Ives Town | Khách |
Bromsgrove Sporting FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
St Ives Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Bromsgrove Sporting FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
St Ives Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Bromsgrove Sporting FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Bromsgrove Sporting FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
St Ives Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
St Ives Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|