-
[10] 25%Thắng27% [11]
-
[11] 27%Hòa22% [9]
-
[19] 47%Bại50% [20]
-
[6] 30%Thắng15% [3]
-
[5] 25%Hòa30% [6]
-
[9] 45%Bại55% [11]
[ENG-S CE-19] Barwell | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 10 | 11 | 19 | 57 | 78 | 41 | 19 | 25.0% |
Sân nhà | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 37 | 23 | 19 | 30.0% |
Sân Khách | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 41 | 18 | 16 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 10 | 12 | 18 | 25 | 39 | 42 | 17 | 25.0% |
Sân nhà | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 19 | 22 | 19 | 25.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 20 | 20 | 15 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
[ENG-S CE-17] Hitchin Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 11 | 9 | 20 | 47 | 58 | 42 | 17 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 31 | 27 | 14 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 27 | 15 | 19 | 15.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 13 | 15 | 12 | 24 | 24 | 54 | 9 | 32.5% |
Sân nhà | 20 | 7 | 5 | 8 | 12 | 16 | 26 | 15 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 6 | 10 | 4 | 12 | 8 | 28 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0.0% |
Barwell | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-S CE | Barwell | 2-1(0-1) | Hitchin Town | 7-5(0-5) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 3-2(2-1) | Barwell | 2-8(1-6) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 4-1(3-0) | Barwell | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 0-1(0-1) | Hitchin Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 2-0(2-0) | Barwell | - | B | ||||||||||
ENG-S PR | Hitchin Town | 0-1(0-0) | Barwell | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Barwell | 1-0(1-0) | Hitchin Town | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Barwell | 2-1(1-1) | Hitchin Town | - | T | ||||||||||
ENG-S PR | Hitchin Town | 0-0(0-0) | Barwell | - | H | ||||||||||
Barwell | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Shepshed Dynamo | 1-2(1-1) | Barwell | 1-3(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Barwell | 3-1(1-0) | Bedworth United | 4-3(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | Sutton Coldfield Town | 0-4(0-4) | Barwell | 3-7(0-2) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 3-4(2-3) | Hednesford Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 0-2(0-1) | Barwell | 7-4(3-1) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 2-6(2-3) | Banbury United | 5-7(4-4) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 2-0(0-0) | Barwell | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 2-3(1-1) | Bromsgrove Sporting FC | 4-8(3-4) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-1(1-1) | Barwell | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Barwell | 2-1(1-1) | Royston Town | - | T | ||||||||||
Hitchin Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Cambridge City | 1-1(1-1) | Hitchin Town | 2-4(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Hitchin Town | 0-0(0-0) | U21 Watford | - | H | ||||||||||
INT CF | Hitchin Town | 0-2(0-1) | Boreham Wood | - | B | ||||||||||
INT CF | Hitchin Town | 0-3(0-2) | Stevenage Borough | 0-13(0-6) | B | ||||||||||
INT CF | Hitchin Town | 0-3(0-2) | Luton Town | 1-4(1-3) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 1-0(0-0) | Bromsgrove Sporting FC | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 1-0(0-0) | Hitchin Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 0-2(0-0) | Banbury United | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Nuneaton Town | 2-1(2-0) | Hitchin Town | 4-1(1-0) | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hitchin Town | 3-2(1-1) | Lowestoft Town | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barwell | Chủ | ||||||||||||||
Hitchin Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|