-
[18] 45%Thắng37% [15]
-
[11] 27%Hòa20% [8]
-
[11] 27%Bại42% [17]
-
[12] 60%Thắng35% [7]
-
[3] 15%Hòa10% [2]
-
[5] 25%Bại55% [11]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] Alvechurch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 18 | 11 | 11 | 57 | 41 | 65 | 5 | 45.0% |
Sân nhà | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 19 | 39 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 26 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 15 | 17 | 8 | 32 | 17 | 62 | 6 | 37.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 9 | 32 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 9 | 4 | 11 | 8 | 30 | 5 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
[11] Stourbridge | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 15 | 8 | 17 | 61 | 71 | 53 | 11 | 37.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 29 | 30 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 2 | 11 | 27 | 42 | 23 | 11 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 13 | 12 | 15 | 23 | 39 | 51 | 11 | 32.5% |
Sân nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 14 | 16 | 30 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 6 | 9 | 9 | 23 | 21 | 12 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
Alvechurch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 0-1 | 6-2 | Alvechurch | T | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 5-1 | 5-5 | Stourbridge | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 0-0 | 4-2 | Alvechurch | H | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-0 | 2-2 | Alvechurch | B | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 0-3 | 1-3 | Stourbridge | B | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-2 | Alvechurch | T | |||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 3-3 | 4-5 | Alvechurch | H | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 0-0 | 1-9 | Stourbridge | H | ||||||||||
ENG NCC | Stourbridge | 2-4 | 4-1 | Alvechurch | T | ||||||||||
Alvechurch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Alvechurch | 1-4 | 4-8 | Hereford | B | ||||||||||
INT CF | Sporting Khalsa | 0-2 | Alvechurch | T | |||||||||||
INT CF | Alvechurch | 1-3 | U23 Wigan | B | |||||||||||
INT CF | Alvechurch | 4-2 | U21 Birmingham | T | |||||||||||
INT CF | Sutton Coldfield Town | 0-2 | 3-1 | Alvechurch | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-1 | 8-4 | Alvechurch | B | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 3-1 | Royston Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Banbury United | 2-1 | 12-2 | Alvechurch | B | ||||||||||
ENG-S CE | Alvechurch | 2-0 | 3-5 | Lowestoft Town | T | ||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 1-4 | Alvechurch | T | |||||||||||
Stourbridge | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Stourbridge | 1-0 | Banbury United | T | |||||||||||
INT CF | Evesham United | 2-2 | Stourbridge | H | |||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 4-3 | Coalville Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Redditch United | 2-0 | Stourbridge | B | |||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-1 | 3-2 | Peterborough Sports | H | ||||||||||
ENG-S CE | Lowestoft Town | 2-0 | 7-4 | Stourbridge | B | ||||||||||
ENG-S CE | St Ives Town | 1-4 | Stourbridge | T | |||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 0-1 | 6-2 | Alvechurch | B | ||||||||||
ENG-S CE | Hednesford Town | 3-1 | 2-10 | Stourbridge | B | ||||||||||
ENG-S CE | Biggleswade Town | 1-3 | Stourbridge | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alvechurch | Chủ | ||||||||||||||
Stourbridge | Khách |
Alvechurch | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Stourbridge | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Alvechurch | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Stourbridge | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Alvechurch | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Alvechurch | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Stourbridge | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Stourbridge | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|