-
[1] 50%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[1] 50%Bại50% [1]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[AUS D3WT-7] Worgl Obi SV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50.0% |
[AUS D3WT-11] WSG Swarovski Tirol B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
Worgl Obi SV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 0-5(0-5) | Worgl Obi SV | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 1-1(0-0) | WSG Swarovski Tirol B | 8-3(3-2) | H | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 5-3(3-1) | WSG Swarovski Tirol B | 4-3(2-0) | T | ||||||||||
Worgl Obi SV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Kufstein | 2-1(0-0) | Worgl Obi SV | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 1-0(1-0) | Kitzbuhel | - | T | ||||||||||
INT CF | Worgl Obi SV | 1-10(0-5) | WSG Wattens | 3-12(2-7) | B | ||||||||||
INT CF | Worgl Obi SV | 0-6(0-2) | St.-Truidense VV | - | B | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 0-3(0-1) | SC Imst | - | B | ||||||||||
AUS D3 | Kufstein | 2-6(0-3) | Worgl Obi SV | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 1-1(1-0) | SVG Reichenau | - | H | ||||||||||
AUS D3 | Worgl Obi SV | 3-1(2-0) | Kitzbuhel | 3-9(1-4) | T | ||||||||||
AUS D3 | SVG Reichenau | 3-0(2-0) | Worgl Obi SV | - | B | ||||||||||
AUS D3 | Kitzbuhel | 4-1(3-0) | Worgl Obi SV | - | B | ||||||||||
WSG Swarovski Tirol B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 0-0(0-0) | SV Hall | - | H | ||||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 0-3(0-0) | SPG Motz'Silz | - | B | ||||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 3-1(1-1) | SV Innsbruck | - | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Hall | 1-0(1-0) | WSG Swarovski Tirol B | 6-2(5-0) | B | ||||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 3-0(2-0) | SV Fugen | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wacker Innsbruck Amateure | 4-5(3-2) | WSG Swarovski Tirol B | - | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Fugen | 2-2(1-1) | WSG Swarovski Tirol B | - | H | ||||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 4-2(2-1) | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Innsbruck | 2-4(2-2) | WSG Swarovski Tirol B | - | T | ||||||||||
AUS D3 | WSG Swarovski Tirol B | 1-3(0-0) | SV Hall | 3-2(1-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Worgl Obi SV | Chủ | ||||||||||||||
WSG Swarovski Tirol B | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | SV Hall | 8 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SPG Motz'Silz | 10 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | SV Fugen | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | SV Fugen | 8 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SVG Reichenau | 10 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | SV Telfs | 15 Ngày |