-
[1] 50%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại100% [2]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[8] Turriff United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 50.0% |
[17] Keith | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
Turriff United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO HL | Turriff United | 1-3 | Keith | B | |||||||||||
SCO HL | Keith | 3-0 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 3-3 | Keith | H | |||||||||||
SCO HL | Keith | 2-1 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Keith | 2-2 | Turriff United | H | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 2-2 | Keith | H | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 7-2 | Keith | T | |||||||||||
SCO HL | Keith | 1-2 | Turriff United | T | |||||||||||
SCO HL | Keith | 1-0 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 3-2 | Keith | T | |||||||||||
Turriff United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO HL | Brora Rangers | 2-1 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 2-1 | Huntly | T | |||||||||||
INT CF | Turriff United | 2-1 | Banks o Dee | T | |||||||||||
SCO HL | Nairn County | 5-3 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-1 | Turriff United | H | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 1-7 | Brora Rangers | B | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 3-2 | Forres Mechanics | T | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 1-3 | Rothes | B | |||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 2-1 | Turriff United | B | |||||||||||
SCO HL | Turriff United | 2-2 | Formartine United | H | |||||||||||
Keith | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO HL | Wick Academy FC | 1-0 | Keith | B | |||||||||||
SCO HL | Keith | 0-4 | Brora Rangers | B | |||||||||||
INT CF | Keith | 0-5 | 3-9 | Elgin | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-0 | 6-6 | Keith | B | ||||||||||
SCO HL | Brora Rangers | 1-0 | Keith | B | |||||||||||
SCO HL | Keith | 3-1 | Fort William | T | |||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-2 | Keith | T | |||||||||||
SCO HL | Keith | 0-0 | Huntly | H | |||||||||||
SCO HL | Keith | 1-0 | Lossiemouth FC | T | |||||||||||
SCO HL | Formartine United | 4-0 | Keith | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turriff United | Chủ | ||||||||||||||
Keith | Khách |
Turriff United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Keith | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Turriff United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Keith | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Turriff United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Turriff United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Khách | Wick Academy FC | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Clachnacuddin | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Banks o Dee | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Chủ | Clachnacuddin | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Banks o Dee | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Rothes | 18 Ngày |