-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[2] 100%Bại50% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
[SCO HL-18] Strathspey Thistle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0.0% |
[SCO HL-11] Deveronvale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 50.0% |
Strathspey Thistle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 1-1(0-1) | Deveronvale | - | H | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 3-0(3-0) | Strathspey Thistle | 14-2(9-2) | B | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 3-2(0-1) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 2-1(1-1) | Deveronvale | - | T | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 0-4(0-1) | Strathspey Thistle | - | T | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 1-3(1-1) | Deveronvale | - | B | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 4-0(2-0) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 0-3(0-0) | Deveronvale | - | B | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 7-2(3-2) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 0-0(0-0) | Deveronvale | - | H | ||||||||||
Strathspey Thistle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Formartine United | 6-1(2-1) | Strathspey Thistle | 4-4(0-3) | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 0-4(0-2) | Forres Mechanics | - | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 0-1(0-1) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 4-0(1-0) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 1-1(1-0) | Strathspey Thistle | - | H | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 3-1(2-1) | Forres Mechanics | 6-5(3-2) | T | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 5-0(3-0) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 2-4(1-2) | Fraserburgh | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-3(1-1) | Strathspey Thistle | - | T | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 1-3(1-1) | Brechin City | - | B | ||||||||||
Deveronvale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Deveronvale | 2-0(1-0) | Lossiemouth FC | - | T | ||||||||||
SCO HL | Fraserburgh | 3-0(2-0) | Deveronvale | - | B | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-2(0-0) | Deveronvale | - | T | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 0-1(0-0) | Clachnacuddin | - | B | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 0-4(0-2) | Formartine United | - | B | ||||||||||
SCO HL | Huntly | 4-1(1-1) | Deveronvale | - | B | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 0-4(0-3) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Fraserburgh | 5-0(2-0) | Deveronvale | - | B | ||||||||||
SCO HL | Keith | 2-4(1-2) | Deveronvale | - | T | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 3-2(0-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Strathspey Thistle | Chủ | ||||||||||||||
Deveronvale | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Khách | Buckie Thistle FC | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Fraserburgh | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Lossiemouth FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Chủ | Brechin City | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Nairn County | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Inverurie Loco Works | 18 Ngày |