-
[0] 0%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[2] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[SCO HL-16] Lossiemouth FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0.0% |
[SCO HL-3] Buckie Thistle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
Lossiemouth FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-5(0-2) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 5-0(2-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 3-1(1-1) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-5(0-4) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 0-0(0-0) | Lossiemouth FC | - | H | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-8(0-2) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 6-0(2-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-3(0-0) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 6-0(1-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 2-5(1-3) | Buckie Thistle FC | - | B | ||||||||||
Lossiemouth FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Deveronvale | 2-0(1-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 1-3(1-3) | Formartine United | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-3(0-0) | Brechin City | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 1-1(1-0) | Strathspey Thistle | - | H | ||||||||||
SCO HL | Nairn County | 0-1(0-0) | Lossiemouth FC | - | T | ||||||||||
SCO HL | Clachnacuddin | 1-1(1-0) | Lossiemouth FC | - | H | ||||||||||
SCO HL | Keith | 1-0(0-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Brora Rangers | 7-0(3-0) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 3-1(2-1) | Fort William | - | T | ||||||||||
SCO HL | Formartine United | 5-2(4-1) | Lossiemouth FC | - | B | ||||||||||
Buckie Thistle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 2-1(0-0) | Fraserburgh | - | T | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 2-1(0-0) | Wick Academy FC | - | T | ||||||||||
SCO LC | East Fife | 3-2(0-2) | Buckie Thistle FC | 6-2(2-1) | B | ||||||||||
SCO LC | Buckie Thistle FC | 1-4(1-2) | Alloa Athletic | 4-2(2-0) | B | ||||||||||
SCO LC | Dunfermline | 5-0(1-0) | Buckie Thistle FC | 11-0(6-0) | B | ||||||||||
SCO LC | Buckie Thistle FC | 1-1(0-0) | Ross County | 3-5(1-2) | H | ||||||||||
INT CF | Buckie Thistle FC | 1-2(0-0) | Aberdeen | - | B | ||||||||||
SCO HL | Clachnacuddin | 1-3(0-0) | Buckie Thistle FC | 0-8(0-5) | T | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 1-1(0-0) | Wick Academy FC | - | H | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 5-0(3-0) | Strathspey Thistle | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lossiemouth FC | Chủ | ||||||||||||||
Buckie Thistle FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Khách | Fraserburgh | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Wick Academy FC | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Strathspey Thistle | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Chủ | Strathspey Thistle | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Brechin City | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Nairn County | 18 Ngày |