-
[0] 0%Thắng75% [3]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[4] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[2] 100%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
Xinjiang Tianshan Leopard |
1 Hết(0-2,1-3) 5 |
Kunshan FC |
[C-3] Xinjiang Tianshan Leopard | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 10 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 10 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 5 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 25.0% |
[B-1] Kunshan FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 10 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 50.0% |
Xinjiang Tianshan Leopard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 3-1 | 8-4 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-0 | 6-4 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-3 | 2-5 | Kunshan FC | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 0-1 | 4-3 | Kunshan FC | B | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 3-2 | 7-3 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
Xinjiang Tianshan Leopard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-2 | 3-4 | Hebei Gongfu | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-0 | 6-5 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-4 | 2-3 | Nantong Zhiyun | B | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 3-1 | 8-4 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 1-0 | 3-4 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-0 | 1-6 | Beikong Bắc Kinh | T | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 3-1 | 4-1 | Xinjiang Tianshan Leopard | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-1 | 3-6 | Sichuan Jiuniu | H | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-1 | 13-0 | Shanghai Jiading City Fight Fat | T | ||||||||||
CHA D1 | Beikong Bắc Kinh | 1-1 | 6-11 | Xinjiang Tianshan Leopard | H | ||||||||||
Kunshan FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 1-1 | 10-4 | Kunshan FC | H | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 2-0 | 4-8 | Hebei Gongfu | T | ||||||||||
CHA D1 | Shenyang City Public | 1-4 | 5-6 | Kunshan FC | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 3-1 | 8-4 | Xinjiang Tianshan Leopard | T | ||||||||||
CHA D1 | Thanh Đảo Jonoon | 1-2 | 2-8 | Kunshan FC | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-1 | 2-4 | Shanxi Chang An Athletic FC | H | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 3-1 | 2-4 | Nanjing City | T | ||||||||||
CHA D1 | Tech Bắc Kinh | 0-3 | 5-6 | Kunshan FC | T | ||||||||||
CHA D1 | Nanjing City | 1-3 | 3-9 | Kunshan FC | T | ||||||||||
CHA D1 | Kunshan FC | 1-0 | 5-3 | Thanh Đảo Jonoon | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xinjiang Tianshan Leopard | Chủ | ||||||||||||||
Kunshan FC | Khách |
Xinjiang Tianshan Leopard | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | -2/2.5 | Zhicheng Qúy Châu | 1-2 | T | |
Xinjiang Tianshan Leopard | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Heilongjiang Lava Spring | 2-1 | H | |
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Shanxi Chang An Athletic FC | 1-1 | X | |
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Cangzhou Mighty Lions | 1-3 | T | |
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Zhejiang Yiteng FC | 4-2 | T | |
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 3 | Zhejiang Greentown | 1-5 | T |
Kunshan FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Tech Bắc Kinh | -2/2.5 | Kunshan FC | 0-3 | T | |
CHA | Kunshan FC | 2/2.5 | Tech Bắc Kinh | 4-0 | T | |
CHA | Kunshan FC | 2/2.5 | Hunan Billows | 3-0 | T |
Kunshan FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Tech Bắc Kinh | 3 | Kunshan FC | 0-0 | X | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Nantong Zhiyun | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Jiangxi Liansheng | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Hebei Gongfu | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Shenyang City Public | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Hebei Gongfu | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Nantong Zhiyun | 11 Ngày |