-
[2] 50%Thắng75% [3]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[2] 50%Bại0% [0]
-
[2] 66%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[B-5] Jiangxi Liansheng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | 6 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | 6 | 50.0% |
[A-1] Nantong Zhiyun | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 10 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 10 | 75.0% |
Jiangxi Liansheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 2-1 | 7-6 | Jiangxi Liansheng | B | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 3-2 | 8-7 | Jiangxi Liansheng | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-3 | Nantong Zhiyun | B | |||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 3-3 | 2-2 | Jiangxi Liansheng | H | ||||||||||
CHA D2 | Nantong Zhiyun | 2-0 | 1-4 | Jiangxi Liansheng | B | ||||||||||
CHA D2 | Jiangxi Liansheng | 1-3 | Nantong Zhiyun | B | |||||||||||
CHA D2 | Jiangxi Liansheng | 1-2 | Nantong Zhiyun | B | |||||||||||
CHA D2 | Nantong Zhiyun | 0-1 | 3-6 | Jiangxi Liansheng | T | ||||||||||
CHA D2 | Jiangxi Liansheng | 2-0 | Nantong Zhiyun | T | |||||||||||
CHA D2 | Nantong Zhiyun | 1-1 | Jiangxi Liansheng | H | |||||||||||
Jiangxi Liansheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 3-1 | 6-3 | Shenyang City Public | T | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-0 | 6-5 | Xinjiang Tianshan Leopard | T | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 0-2 | 9-3 | Hebei Gongfu | B | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 2-1 | 7-6 | Jiangxi Liansheng | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-2 | 6-5 | Nanjing City | B | ||||||||||
CHA D1 | Thanh Đảo Jonoon | 1-1 | 5-3 | Jiangxi Liansheng | H | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 3-1 | 5-1 | Tech Bắc Kinh | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 1-1 | 6-4 | Jiangxi Liansheng | H | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-2 | 2-2 | Thanh Đảo Jonoon | B | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 1-3 | 6-1 | Shanxi Chang An Athletic FC | B | ||||||||||
Nantong Zhiyun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 1-1 | 10-4 | Kunshan FC | H | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 4-0 | 3-2 | Shenyang City Public | T | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-4 | 2-3 | Nantong Zhiyun | T | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 2-1 | 7-6 | Jiangxi Liansheng | T | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 0-4 | 3-1 | Nantong Zhiyun | T | ||||||||||
CHA D1 | Guangxi Baoyun FC | 2-2 | 1-6 | Nantong Zhiyun | H | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 0-0 | 3-0 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | H | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 0-3 | 5-3 | Nantong Zhiyun | T | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 2-1 | 7-2 | Zibo Cuju F.C. | T | ||||||||||
CHA D1 | Nantong Zhiyun | 2-1 | 4-2 | Guangxi Baoyun FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jiangxi Liansheng | Chủ | ||||||||||||||
Nantong Zhiyun | Khách |
Jiangxi Liansheng | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Nantong Zhiyun | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 2-1 | T | |
CHA | Thanh Đảo Jonoon | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 1-1 | T | |
CHA | Shanxi Chang An Athletic FC | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 1-1 | T | |
CHA | Heilongjiang Lava Spring | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 4-0 | B | |
CHA | Jiangxi Liansheng | -1.5 | Shenyang City Public | 1-2 | T |
Jiangxi Liansheng | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Jiangxi Liansheng | 2.5/3 | Xinjiang Tianshan Leopard | 1-0 | X | |
CHA | Jiangxi Liansheng | 2.5/3 | Zhejiang Greentown | 1-1 | X | |
CHA | Jiangxi Liansheng | 2.5/3 | Wuhan Three Towns | 0-4 | T | |
CHA | Jiangxi Liansheng | 2.5/3 | Fujian Tianxin | 1-0 | X | |
CHA | Jiangxi Liansheng | 2.5/3 | Tech Bắc Kinh | 2-2 | T |
Nantong Zhiyun | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Nantong Zhiyun | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 2-1 | B | |
CHA | Zibo Cuju F.C. | -1.5 | Nantong Zhiyun | 0-4 | T | |
CHA | Nantong Zhiyun | 1.5 | Suzhou Dongwu | 3-1 | T | |
CHA | Nantong Zhiyun | 1.5 | Zibo Cuju F.C. | 4-2 | T | |
CHA | Nantong Zhiyun | 1.5 | Jiangxi Liansheng | 3-2 | B |
Nantong Zhiyun | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
CHA | Xinjiang Tianshan Leopard | 2.5/3 | Nantong Zhiyun | 1-4 | T | |
CHA | Zibo Cuju F.C. | 2.5/3 | Nantong Zhiyun | 0-4 | T | |
CHA | Suzhou Dongwu | 2.5/3 | Nantong Zhiyun | 0-3 | T | |
CHA | Suzhou Dongwu | 2.5/3 | Nantong Zhiyun | 0-1 | X | |
CHA | Wuhan Three Towns | 2.5/3 | Nantong Zhiyun | 2-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Hebei Gongfu | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Xinjiang Tianshan Leopard | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Shenyang City Public | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Xinjiang Tianshan Leopard | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Shenyang City Public | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Kunshan FC | 11 Ngày |