-
[7] 18%Thắng28% [11]
-
[10] 26%Hòa42% [16]
-
[21] 55%Bại28% [11]
-
[3] 15%Thắng31% [6]
-
[6] 31%Hòa36% [7]
-
[10] 52%Bại31% [6]
[ITA D1-17] Salernitana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 7 | 10 | 21 | 33 | 78 | 31 | 17 | 18.4% |
Sân nhà | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 39 | 15 | 19 | 15.8% |
Sân Khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 39 | 16 | 16 | 21.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 7 | 12 | 19 | 15 | 39 | 33 | 18 | 18.4% |
Sân nhà | 19 | 2 | 7 | 10 | 7 | 23 | 13 | 20 | 10.5% |
Sân Khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 8 | 16 | 20 | 14 | 26.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 50.0% |
[ITA D2-12] Parma | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 11 | 16 | 11 | 48 | 43 | 49 | 12 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 20 | 24 | 14 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 23 | 25 | 9 | 31.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 15 | 13 | 10 | 22 | 19 | 58 | 6 | 39.5% |
Sân nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 11 | 10 | 27 | 10 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 9 | 31 | 3 | 42.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
Salernitana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA D2 | Salernitana | 0-1(0-1) | Parma | 7-5(4-1) | B | ||||||||||
ITA D2 | Parma | 2-2(2-0) | Salernitana | 5-3(3-0) | H | ||||||||||
INT CF | Salernitana | 0-2(0-0) | Parma | 2-4 | B | ||||||||||
ITA D2 | Parma | 0-0(0-0) | Salernitana | - | H | ||||||||||
ITA D2 | Salernitana | 1-2(1-1) | Parma | - | B | ||||||||||
Salernitana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Galatasaray | 1-1(1-1) | Salernitana | 2-5(1-2) | H | ||||||||||
INT CF | Salernitana | 2-0(2-0) | KS Wieczysta Krakow | - | T | ||||||||||
INT CF | Salernitana | 2-2(2-2) | Hoffenheim | - | H | ||||||||||
INT CF | Salernitana | 0-0(0-0) | Schalke 04 | 4-5(3-2) | H | ||||||||||
ITA D1 | Salernitana | 0-4(0-3) | Udinese | 7-1(3-1) | B | ||||||||||
ITA D1 | Empoli | 1-1(1-0) | Salernitana | 3-11(1-3) | H | ||||||||||
ITA D1 | Salernitana | 1-1(0-0) | Cagliari | 7-6(4-3) | H | ||||||||||
ITA D1 | Salernitana | 2-1(1-0) | Venezia F.C. | 6-4(4-0) | T | ||||||||||
ITA D1 | Atalanta | 1-1(0-1) | Salernitana | 11-4(6-0) | H | ||||||||||
ITA D1 | Salernitana | 2-1(1-0) | Fiorentina | 6-4(6-3) | T | ||||||||||
Parma | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Parma | 1-0(0-0) | Lecce | 1-4(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | Parma | 2-0(1-0) | FeralpiSalo | 11-2(5-1) | T | ||||||||||
INT CF | Sampdoria | 1-1(0-1) | Parma | 4-9(4-3) | H | ||||||||||
ITA D2 | Crotone | 0-1(0-1) | Parma | 6-6(2-5) | T | ||||||||||
ITA D2 | Parma | 2-2(1-1) | Alessandria | 6-7(2-2) | H | ||||||||||
ITA D2 | Perugia | 2-1(2-0) | Parma | 2-9(1-4) | B | ||||||||||
ITA D2 | Parma | 0-1(0-1) | Ascoli | 11-2(5-2) | B | ||||||||||
ITA D2 | Brescia | 1-0(0-0) | Parma | 8-4(4-2) | B | ||||||||||
ITA D2 | Parma | 4-3(1-0) | Como | 2-1(2-0) | T | ||||||||||
ITA D2 | Cosenza Calcio 1914 | 1-3(0-1) | Parma | 7-4(3-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salernitana | Chủ | ||||||||||||||
Parma | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | Chủ | AS Roma | 7 Ngày | |
VĐQG Ý | Khách | Udinese | 13 Ngày | |
VĐQG Ý | Chủ | Sampdoria | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ý | Chủ | FC Bari 1908 | 5 Ngày | |
Hạng 2 Ý | Khách | Perugia | 13 Ngày | |
Hạng 2 Ý | Chủ | Cosenza Calcio 1914 | 20 Ngày |