-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[HUN D2E-17] Kozarmisleny SE | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[HUN D2E-9] Duna-Tisza | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Kozarmisleny SE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kozarmisleny SE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | Soroksar | 3-1(1-0) | Kozarmisleny SE | 5-8(4-0) | B | ||||||||||
INT CF | Paksi SE | 2-1(2-1) | Kozarmisleny SE | - | B | ||||||||||
INT CF | Kozarmisleny SE | 1-1(1-1) | Szentlorinc SE | - | H | ||||||||||
INT CF | RCO Agde | 0-4(0-1) | Kozarmisleny SE | 2-2(2-2) | T | ||||||||||
HUN D3E | Kozarmisleny SE | 1-1(1-1) | MTK Hungaria FC II | 13-0(7-0) | H | ||||||||||
HUN D3E | Paksi SE B | 0-3(0-0) | Kozarmisleny SE | 1-7(0-4) | T | ||||||||||
HUN D3E | FC Dabas | 0-3(0-2) | Kozarmisleny SE | 1-7(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | UFC Nagykanizsa | 1-2(1-2) | Kozarmisleny SE | 4-5(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | Szentlorinc SE | 0-1(0-0) | Kozarmisleny SE | 2-3(0-2) | T | ||||||||||
HUN D3E | Szekszard UFC | 0-0(0-0) | Kozarmisleny SE | 2-9(2-3) | H | ||||||||||
Duna-Tisza | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | Duna-Tisza | 1-0(0-0) | MTE Mosonmagyarovar | 4-3(2-0) | T | ||||||||||
INT CF | Bodajk FC Siofok | 2-1(0-0) | Duna-Tisza | 8-2(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | NK Nafta | 1-0(1-0) | Duna-Tisza | - | B | ||||||||||
INT CF | Beech Sigit | 2-6(1-2) | Duna-Tisza | 4-4 | T | ||||||||||
INT CF | Duna-Tisza | 1-0(0-0) | Kelen SC | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 1-1(1-0) | Duna-Tisza | 3-3(3-1) | H | ||||||||||
HUN D2E | Duna-Tisza | 1-2(1-1) | Szolnoki MAV FC | 4-1(3-0) | B | ||||||||||
HUN D2E | Kecskemeti TE | 1-0(1-0) | Duna-Tisza | 12-11(8-2) | B | ||||||||||
HUN D2E | Duna-Tisza | 0-2(0-1) | Bodajk FC Siofok | 17-2(8-2) | B | ||||||||||
HUN D2E | Vasas | 4-0(3-0) | Duna-Tisza | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kozarmisleny SE | Chủ | ||||||||||||||
Duna-Tisza | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | FC Ajka | 7 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Pecsi MFC | 10 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Kazincbarcika | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Diosgyor VTK | 7 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Csakvari TK | 10 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Nyiregyhaza | 14 Ngày |