-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[AUS D3E-14] Wiener Viktoria | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[AUS D3E-7] ASK-BSC Bruck Leitha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Wiener Viktoria | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 2-0(2-0) | Wiener Viktoria | 9-2(5-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Viktoria | 2-1(0-1) | ASK-BSC Bruck Leitha | 4-0(3-0) | T | ||||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 3-0(2-0) | Wiener Viktoria | 9-6(6-4) | B | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Viktoria | 2-2(0-2) | ASK-BSC Bruck Leitha | 6-3(1-2) | H | ||||||||||
Wiener Viktoria | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 4-1(1-0) | Wiener Viktoria | 8-2(5-1) | B | ||||||||||
INT CF | Wiener Viktoria | 0-7(0-6) | Al-Sadd | 1-3(1-2) | B | ||||||||||
INT CF | Stockerau | 1-3(1-0) | Wiener Viktoria | - | T | ||||||||||
INT CF | Wiener Viktoria | 0-7(0-6) | Celtic | 3-7(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 2-1(1-1) | Wiener Viktoria | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 0-0(0-0) | Wiener Viktoria | 6-5(5-2) | H | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Viktoria | 2-0(2-0) | Mauerwerk | 4-0(2-0) | T | ||||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 0-1(0-0) | Wiener Viktoria | 9-1(2-1) | T | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Viktoria | 2-0(1-0) | FC Andelsbuch | 5-6(1-1) | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Stripfing Weiden | 4-0(2-0) | Wiener Viktoria | 6-3(3-2) | B | ||||||||||
ASK-BSC Bruck Leitha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 2-1(2-0) | ASV Siegendorf | 5-7(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | ASK-BSC Bruck Leitha | 0-7(0-4) | Beitar Jerusalem | - | B | ||||||||||
INT CF | ASK-BSC Bruck Leitha | 1-2(1-1) | SV Horn | - | B | ||||||||||
INT CF | ASK-BSC Bruck Leitha | 1-2(1-0) | Lafnitz | 1-9(0-3) | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Wiener Neustadt | 2-0(0-0) | ASK-BSC Bruck Leitha | 6-6(4-3) | B | ||||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 0-0(0-0) | First Vienna FC | 2-3(1-1) | H | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 4-2(3-2) | ASK-BSC Bruck Leitha | 3-4(3-2) | B | ||||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 2-2(1-2) | Mauerwerk | 4-3(3-1) | H | ||||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 1-3(0-1) | ASK-BSC Bruck Leitha | 1-2(1-2) | T | ||||||||||
AUS D3 | ASK-BSC Bruck Leitha | 4-0(3-0) | FC Andelsbuch | 8-0(5-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wiener Viktoria | Chủ | ||||||||||||||
ASK-BSC Bruck Leitha | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | ASV Siegendorf | 6 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | FC Andelsbuch | 13 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | SC Mannsdorf | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | SC Mannsdorf | 6 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | Mauerwerk | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Kremser | 20 Ngày |