-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[AUS D3E-8] Kremser | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[AUS D3E-11] SR Donaufeld Wien | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
Kremser | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kremser | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 1-2(1-0) | Kremser | 6-4(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Wiener Sportklub | 3-2(0-1) | Kremser | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | SC Herzogenburg | 1-7(0-4) | Kremser | - | T | ||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 3-0(0-0) | Kremser | 9-3(3-2) | B | ||||||||||
INT CF | Kremser | 0-2(0-1) | SV Horn | 0-9(0-4) | B | ||||||||||
INT CF | Kremser | 1-5(0-2) | St.Polten | 6-3(5-2) | B | ||||||||||
INT CF | Mattersburg | 4-1(2-0) | Kremser | - | B | ||||||||||
INT CF | Mattersburg | 5-1(1-1) | Kremser | - | B | ||||||||||
AUT CUP | Kremser | 0-2(0-0) | St.Polten | 2-9(1-4) | B | ||||||||||
AUT CUP | Kremser | 2-2(1-0) | FC Wacker Innsbruck | 2-8 | H | ||||||||||
SR Donaufeld Wien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | SR Donaufeld Wien | 1-2(1-0) | Mauerwerk | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
AUT CUP | SR Donaufeld Wien | 0-4(0-1) | SKU Amstetten | 2-5(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | First Vienna FC | 3-2(2-1) | SR Donaufeld Wien | 3-6 | B | ||||||||||
INT CF | SR Donaufeld Wien | 0-2(0-1) | FAC Team Fur Wien | 5-7(4-3) | B | ||||||||||
AUS L | Favoritner AC | 0-4(0-1) | SR Donaufeld Wien | 2-4(0-3) | T | ||||||||||
AUS L | SR Donaufeld Wien | 5-1(2-1) | SC Mannsworth | 12-4(4-2) | T | ||||||||||
AUS L | SR Donaufeld Wien | 2-1(1-1) | Waf Brigittenau | 6-6(3-1) | T | ||||||||||
AUS L | Sportunion Mauer | 0-2(0-0) | SR Donaufeld Wien | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
AUS L | SR Donaufeld Wien | 5-0(1-0) | SC Ostbahn XI | 10-3(3-1) | T | ||||||||||
AUS L | FV Austria XIII | 2-4(1-2) | SR Donaufeld Wien | 2-11(2-6) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kremser | Chủ | ||||||||||||||
SR Donaufeld Wien | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | SV Leobendorf | 8 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Team Wiener Linien | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | ASK-BSC Bruck Leitha | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | Wiener Sportklub | 8 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SC Wiener Neustadt | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Neusiedl | 22 Ngày |