-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[AUS D3E-3] SC Mannsdorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
[AUS D3E-2] Team Wiener Linien | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
SC Mannsdorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 2-1(0-0) | Team Wiener Linien | 1-1(1-0) | T | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 0-1(0-0) | SC Mannsdorf | 5-6(2-3) | T | ||||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 2-1(0-0) | Team Wiener Linien | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 1-1(1-0) | SC Mannsdorf | 8-9(4-4) | H | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 0-2(0-2) | SC Mannsdorf | 8-7(1-4) | T | ||||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 1-0(0-0) | Team Wiener Linien | 2-0(2-0) | T | ||||||||||
SC Mannsdorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | SV Leobendorf | 1-4(1-2) | SC Mannsdorf | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
AUT CUP | SC Mannsdorf | 2-3(1-0) | Lustenau Áo | 0-8(0-6) | B | ||||||||||
INT CF | Austria Wien | 4-0(2-0) | SC Mannsdorf | - | B | ||||||||||
INT CF | SC Mannsdorf | 2-1(1-1) | Austria Wien(Trẻ) | - | T | ||||||||||
INT CF | SC Furstenfeld | 1-5(1-2) | SC Mannsdorf | 5-5(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | SC Mannsdorf | 0-1(0-0) | FAC Team Fur Wien | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | SC Mannsdorf | 4-0(1-0) | TWL Elektra | 5-7(3-3) | T | ||||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 2-1(0-0) | Team Wiener Linien | 1-1(1-0) | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Leobendorf | 2-0(0-0) | SC Mannsdorf | 0-4(0-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 2-2(1-1) | Trenkwalder Admira(Trẻ) | 9-5(3-2) | H | ||||||||||
Team Wiener Linien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 4-1(1-0) | Wiener Viktoria | 8-2(5-1) | T | ||||||||||
AUT CUP | Team Wiener Linien | 1-3(1-2) | Rheindorf Altach | 3-9(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | Team Wiener Linien | 2-5(0-0) | First Vienna FC | - | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Mannsdorf | 2-1(0-0) | Team Wiener Linien | 1-1(1-0) | B | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 1-1(1-0) | SC Wiener Neustadt | 6-6(2-1) | H | ||||||||||
AUS D3 | First Vienna FC | 2-0(0-0) | Team Wiener Linien | - | B | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 0-1(0-0) | Neusiedl | 9-2(2-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | Mauerwerk | 1-2(0-2) | Team Wiener Linien | 6-3(1-2) | T | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 2-2(1-2) | Traiskirchen | 3-10(2-5) | H | ||||||||||
AUS D3 | Trenkwalder Admira(Trẻ) | 0-3(0-2) | Team Wiener Linien | 6-5(2-5) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Mannsdorf | Chủ | ||||||||||||||
Team Wiener Linien | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | ASK-BSC Bruck Leitha | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | ASV Siegendorf | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | Wiener Viktoria | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | Mauerwerk | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | Kremser | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Wiener Sportklub | 21 Ngày |