-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[3] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại66% [2]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[12] Yantra Gabrovo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 14 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 33.3% |
[11] Litex Lovech | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 33.3% |
Yantra Gabrovo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 2-3 | Litex Lovech | B | |||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 0-0 | 3-3 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
INT CF | Litex Lovech | 1-1 | Yantra Gabrovo | H | |||||||||||
BUL D2 | Yantra Gabrovo | 2-2 | 10-3 | Litex Lovech | H | ||||||||||
BUL D2 | Yantra Gabrovo | 0-3 | Litex Lovech | B | |||||||||||
INT CF | Litex Lovech | 2-0 | 6-4 | Yantra Gabrovo | B | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 1-0 | 2-5 | Yantra Gabrovo | B | ||||||||||
Yantra Gabrovo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BUL D2 | Spartak Pleven | 2-2 | 11-8 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
BUL D2 | Yantra Gabrovo | 2-2 | 4-3 | Strumska Slava | H | ||||||||||
BUL D2 | CSKA 1948 Sofia II | 1-1 | 4-5 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
INT CF | Spartak Pleven | 2-2 | 7-2 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
INT CF | Botev Plovdiv | 0-0 | 0-0 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 1-2 | FC Dunav Ruse | B | |||||||||||
INT CF | Beroe | 1-0 | Yantra Gabrovo | B | |||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 2-3 | Litex Lovech | B | |||||||||||
INT CF | Etar Veliko Tarnovo | 2-1 | Yantra Gabrovo | B | |||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 2-5 | Botev Vratsa | B | |||||||||||
Litex Lovech | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 4-0 | 6-4 | FC Sozopol | T | ||||||||||
BUL D2 | FC Maritsa Plovdiv | 1-0 | 4-4 | Litex Lovech | B | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 1-3 | 5-0 | FC Dunav Ruse | B | ||||||||||
INT CF | Beroe | 2-2 | Litex Lovech | H | |||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 2-3 | Litex Lovech | T | |||||||||||
INT CF | Lokomotiv Sofia | 4-2 | Litex Lovech | B | |||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-4 | Litex Lovech | T | |||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 0-1 | Etar Veliko Tarnovo | B | |||||||||||
BUL D2 | Minyor Pernik | 4-0 | Litex Lovech | B | |||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 0-0 | 3-3 | Yantra Gabrovo | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo | Chủ | ||||||||||||||
Litex Lovech | Khách |
Yantra Gabrovo | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | H | Xem |
Litex Lovech | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T | 100% | Xem | H | Xem |
Yantra Gabrovo | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Litex Lovech | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Litex Lovech | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Khách | FC Dunav Ruse | 7 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | FC Maritsa Plovdiv | 14 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | FC Sozopol | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | Ludogorets Razgrad II | 7 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | FC Dobrudzha | 14 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | FK Levski Krumovgrad | 21 Ngày |