-
[0] 0%Thắng66% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[3] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[BUL D2-18] FC Sozopol | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
[BUL D2-5] FC Dunav Ruse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 12 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 33.3% |
FC Sozopol | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-0(0-0) | FC Dunav Ruse | - | H | ||||||||||
BUL D2 | FC Dunav Ruse | 2-0(0-0) | FC Sozopol | - | B | ||||||||||
FC Sozopol | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 4-0(1-0) | FC Sozopol | 6-4(5-3) | B | ||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-2(0-1) | Spartak Pleven | 5-6(4-3) | B | ||||||||||
BUL D2 | Strumska Slava | 2-0(0-0) | FC Sozopol | 9-2(7-1) | B | ||||||||||
INT CF | FC Sozopol | 3-0(2-0) | Chernomorets Burgas | - | T | ||||||||||
INT CF | Cherno More Varna | 2-1(2-0) | FC Sozopol | - | B | ||||||||||
INT CF | Botev Plovdiv II | 0-2(0-1) | FC Sozopol | - | T | ||||||||||
INT CF | Arda | 3-0(0-0) | FC Sozopol | - | B | ||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-4(0-2) | Litex Lovech | - | B | ||||||||||
BUL D2 | FC Maritsa Plovdiv | 3-2(1-1) | FC Sozopol | - | B | ||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 2-1(1-0) | CSKA 1948 Sofia II | - | T | ||||||||||
FC Dunav Ruse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BUL D2 | FC Dunav Ruse | 2-1(1-1) | FC Maritsa Plovdiv | 3-5(0-3) | T | ||||||||||
BUL D2 | Etar Veliko Tarnovo | 1-1(0-0) | FC Dunav Ruse | 9-1(3-1) | H | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 1-3(0-2) | FC Dunav Ruse | 5-0(1-0) | T | ||||||||||
INT CF | Spartak Pleven | 2-1(0-1) | FC Dunav Ruse | - | B | ||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 1-2(0-0) | FC Dunav Ruse | - | T | ||||||||||
INT CF | Etar Veliko Tarnovo | 0-0(0-0) | FC Dunav Ruse | - | H | ||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 0-1(0-1) | FC Dobrudzha | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 0-3(0-1) | FC Progresul Bucuresti | - | B | ||||||||||
INT CF | Cherno More Varna | 4-1(1-0) | FC Dunav Ruse | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 1-0(0-0) | Yantra Gabrovo | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Sozopol | Chủ | ||||||||||||||
FC Dunav Ruse | Khách |
FC Sozopol | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B - - - - | 0% | Xem |
T X -
-
-
-
|
Xem |
FC Dunav Ruse | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FC Sozopol | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B - - - - | 0% | Xem |
H H -
-
-
-
|
Xem |
FC Dunav Ruse | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Khách | FC Maritsa Plovdiv | 4 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | Etar Veliko Tarnovo | 11 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | Yantra Gabrovo | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | Yantra Gabrovo | 4 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | Ludogorets Razgrad II | 11 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | FC Dobrudzha | 18 Ngày |