-
[0] 0%Thắng66% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[3] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[18] FC Sozopol | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
[5] FC Dunav Ruse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 12 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 33.3% |
FC Sozopol | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-0 | FC Dunav Ruse | H | |||||||||||
BUL D2 | FC Dunav Ruse | 2-0 | FC Sozopol | B | |||||||||||
FC Sozopol | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 4-0 | 6-4 | FC Sozopol | B | ||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-2 | 5-6 | Spartak Pleven | B | ||||||||||
BUL D2 | Strumska Slava | 2-0 | 9-2 | FC Sozopol | B | ||||||||||
INT CF | FC Sozopol | 3-0 | Chernomorets Burgas | T | |||||||||||
INT CF | Cherno More Varna | 2-1 | FC Sozopol | B | |||||||||||
INT CF | Botev Plovdiv II | 0-2 | FC Sozopol | T | |||||||||||
INT CF | Arda | 3-0 | FC Sozopol | B | |||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 0-4 | Litex Lovech | B | |||||||||||
BUL D2 | FC Maritsa Plovdiv | 3-2 | FC Sozopol | B | |||||||||||
BUL D2 | FC Sozopol | 2-1 | CSKA 1948 Sofia II | T | |||||||||||
FC Dunav Ruse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BUL D2 | FC Dunav Ruse | 2-1 | 3-5 | FC Maritsa Plovdiv | T | ||||||||||
BUL D2 | Etar Veliko Tarnovo | 1-1 | 9-1 | FC Dunav Ruse | H | ||||||||||
BUL D2 | Litex Lovech | 1-3 | 5-0 | FC Dunav Ruse | T | ||||||||||
INT CF | Spartak Pleven | 2-1 | FC Dunav Ruse | B | |||||||||||
INT CF | Yantra Gabrovo | 1-2 | FC Dunav Ruse | T | |||||||||||
INT CF | Etar Veliko Tarnovo | 0-0 | FC Dunav Ruse | H | |||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 0-1 | FC Dobrudzha | B | |||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 0-3 | FC Progresul Bucuresti | B | |||||||||||
INT CF | Cherno More Varna | 4-1 | FC Dunav Ruse | B | |||||||||||
INT CF | FC Dunav Ruse | 1-0 | Yantra Gabrovo | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Sozopol | Chủ | ||||||||||||||
FC Dunav Ruse | Khách |
FC Sozopol | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B | 0% | Xem | T X | Xem |
FC Dunav Ruse | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Sozopol | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B | 0% | Xem | H H | Xem |
FC Dunav Ruse | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Sozopol | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Sozopol | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Khách | FC Maritsa Plovdiv | 4 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | Etar Veliko Tarnovo | 11 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | Yantra Gabrovo | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | Yantra Gabrovo | 4 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Khách | Ludogorets Razgrad II | 11 Ngày | |
Hạng 2 Bulgaria | Chủ | FC Dobrudzha | 18 Ngày |