-
[6] 42%Thắng0% [0]
-
[4] 28%Hòa14% [2]
-
[4] 28%Bại85% [12]
-
[3] 42%Thắng0% [0]
-
[2] 28%Hòa14% [1]
-
[2] 28%Bại85% [6]
[DEN WD-3] Boldklubben AF 1893 (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 9 | 22 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 11 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 2 | 11 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 8 | 3 | 8 | 6 | 17 | 4 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 4 | 8 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 9 | 4 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0.0% |
[DEN WD1-8] Nữ Aalborg BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 34 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 15 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 18 | 9 | 8 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 5 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | 4 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | 3 | 16.7% |
Boldklubben AF 1893 (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 1-4(0-1) | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-5(2-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-2(0-1) | Nữ Aalborg BK | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 1-0(0-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | 2-1(1-0) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 0-1(0-1) | Nữ Aalborg BK | 4-8(0-6) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 3-0(1-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 1-5(0-3) | Boldklubben AF 1893 (w) | 2-2(2-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 1-1(1-0) | Nữ Aalborg BK | 4-8(3-5) | H | ||||||||||
Boldklubben AF 1893 (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 1-4(0-1) | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-5(2-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-0(1-0) | Nữ Sundby BK | 7-3(4-2) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 0-0(0-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 1-1(0-1) | AGF Kvindefodbold APS (w) | 4-5(0-2) | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Varde_IF | 0-1(0-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-2(0-1) | Nữ Aalborg BK | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 2-1(1-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 2-1(2-0) | Nữ OB | 3-1(2-0) | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0-0(0-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 1-0(0-0) | Nữ Varde_IF | - | T | ||||||||||
Nữ Aalborg BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 1-4(0-1) | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-5(2-1) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Varde_IF | 1-5(0-3) | Nữ Aalborg BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 4-0(1-0) | Nữ Aalborg BK | 3-0 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 0-0(0-0) | Nữ OB | 6-1(2-0) | H | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-0(0-0) | Nữ Aalborg BK | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-2(0-1) | Nữ Aalborg BK | 3-4(1-1) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 2-0(2-0) | Nữ Varde_IF | 12-1(3-0) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 2-3(1-0) | Nữ Sundby BK | 2-9(1-5) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 1-2(0-1) | Nữ Aalborg BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 0-1(0-0) | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boldklubben AF 1893 (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Aalborg BK | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ OB | 7 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Herlufsholm GF | 14 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Osterbro IF | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Vildbjerg SF | 7 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Naesby BK | 14 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Varde_IF | 21 Ngày |