-
[3] 21%Thắng85% [12]
-
[3] 21%Hòa7% [1]
-
[8] 57%Bại7% [1]
-
[2] 28%Thắng71% [5]
-
[2] 28%Hòa14% [1]
-
[3] 42%Bại14% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[7] Nữ Vildbjerg SF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 29 | 12 | 7 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 13 | 8 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | 4 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 0 | 8 | 6 | 6 | 16 | 8 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 8 | 3 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | 5 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | 3 | 0.0% |
[1] Nữ OB | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 12 | 1 | 1 | 32 | 7 | 37 | 1 | 85.7% |
Sân nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 2 | 21 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 16 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 6 | 24 | 3 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 2 | 13 | 3 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 2 | 16 | 83.3% |
Nữ Vildbjerg SF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 1-4 | Nữ OB | B | |||||||||||
DEN WD | Nữ OB | 2-1 | Nữ Vildbjerg SF | B | |||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 2-2 | 0-0 | Nữ Vildbjerg SF | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Vildbjerg SF | 1-2 | 2-4 | Nữ OB | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 2-3 | 9-3 | Nữ Vildbjerg SF | T | ||||||||||
Nữ Vildbjerg SF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN WD | Nữ Varde_IF | 5-0 | Nữ Vildbjerg SF | B | |||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 1-4 | Nữ OB | B | |||||||||||
DEN WD | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-1 | Nữ Vildbjerg SF | B | |||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 0-0 | Nữ Naesby BK | H | |||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 1-0 | Nữ Herlufsholm GF | T | |||||||||||
DEN WD | Nữ Sundby BK | 3-0 | 10-5 | Nữ Vildbjerg SF | B | ||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 2-1 | Nữ ASA Aarhus | T | |||||||||||
DEN WD | Nữ Vildbjerg SF | 1-3 | Nữ Varde_IF | B | |||||||||||
DEN WD | Nữ ASA Aarhus | 0-0 | Nữ Vildbjerg SF | H | |||||||||||
DEN WD | Nữ OB | 2-1 | Nữ Vildbjerg SF | B | |||||||||||
Nữ OB | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 0-1 | Nữ Varde_IF | B | |||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-0 | 4-3 | Nữ OB | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 0-0 | Boldklubben AF 1893 (w) | H | |||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 0-0 | 6-1 | Nữ OB | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 1-4 | 1-4 | Nữ Sundby BK | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Varde_IF | 1-0 | Nữ OB | B | |||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 0-5 | AGF Kvindefodbold APS (w) | B | |||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 2-1 | 3-1 | Nữ OB | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 1-2 | Nữ Aalborg BK | B | |||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 2-1 | Nữ OB | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Vildbjerg SF | Chủ | ||||||||||||||
Nữ OB | Khách |
Nữ Vildbjerg SF | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ OB | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Vildbjerg SF | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ OB | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Vildbjerg SF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Vildbjerg SF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Aalborg BK | 6 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Osterbro IF | 13 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Herlufsholm GF | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Boldklubben AF 1893 (w) | 6 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Varde_IF | 13 Ngày | |
League Divison 2 Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Naesby BK | 20 Ngày |