-
[2] 14%Thắng35% [5]
-
[2] 14%Hòa14% [2]
-
[10] 71%Bại50% [7]
-
[1] 14%Thắng28% [2]
-
[1] 14%Hòa28% [2]
-
[5] 71%Bại42% [3]
[DEN WD1-7] AGF Kvindefodbold APS (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 31 | 8 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 18 | 4 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 18 | 10 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 5 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | 5 | 7 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
[DEN WD1-5] Nữ Kolding BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 21 | 17 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | 8 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 6 | 18 | 4 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
AGF Kvindefodbold APS (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-1(2-0) | AGF Kvindefodbold APS (w) | 4-8(2-3) | B | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-1(0-0) | Nữ Kolding BK | 8-5(6-2) | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0-1(0-1) | Nữ Kolding BK | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 5-1(1-0) | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | B | ||||||||||
AGF Kvindefodbold APS (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 1-3(0-3) | AGF Kvindefodbold APS (w) | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-0(2-0) | Nữ OB | 4-3(2-3) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Varde_IF | 1-6(0-4) | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 1-1(0-1) | AGF Kvindefodbold APS (w) | 4-5(0-2) | H | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-0(0-0) | Nữ Aalborg BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-2(1-0) | Nữ Sundby BK | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 0-5(0-3) | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-0(0-0) | Nữ Varde_IF | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0-0(0-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 0-1(0-0) | AGF Kvindefodbold APS (w) | - | T | ||||||||||
Nữ Kolding BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Fortuna Hjorring | 1-4(0-3) | Nữ Kolding BK | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Kolding BK | 2-1(1-0) | Nữ Sundby BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 0-3(0-0) | Nữ Brondby | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-0(0-0) | Nữ Kolding BK | 6-1(2-0) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 0-3(0-1) | HB Koge (w) | 9-8(2-5) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 0-1(0-1) | Nữ Kolding BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 1-3(0-1) | Nữ Kolding BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-1(1-1) | Nữ Fortuna Hjorring | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-2(0-1) | Nordsjaelland (w) | 7-5(1-3) | H | ||||||||||
DEN WD1 | HB Koge (w) | 3-1(2-0) | Nữ Kolding BK | 9-2(8-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AGF Kvindefodbold APS (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Kolding BK | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Fortuna Hjorring | 8 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Thisted FC | 16 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Chủ | HB Koge (w) | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Chủ | Nordsjaelland (w) | 9 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Chủ | Nữ Sundby BK | 23 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Brondby | 37 Ngày |