-
[13] 50%Thắng30% [8]
-
[3] 11%Hòa11% [3]
-
[10] 38%Bại57% [15]
-
[7] 53%Thắng23% [3]
-
[2] 15%Hòa15% [2]
-
[4] 30%Bại61% [8]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3-5] FC Wettswil Bonstetten | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 24 | 42 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 11 | 23 | 6 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 13 | 19 | 4 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 8 | 15 | 3 | 19 | 10 | 39 | 5 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 8 | 1 | 10 | 3 | 20 | 6 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 4 | 7 | 2 | 9 | 7 | 19 | 4 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
[3-12] Lugano U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 8 | 3 | 15 | 38 | 51 | 27 | 12 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 19 | 16 | 12 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 32 | 11 | 11 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 4 | 16 | 6 | 18 | 19 | 28 | 9 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 1 | 9 | 3 | 7 | 8 | 12 | 11 | 7.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 11 | 16 | 7 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
FC Wettswil Bonstetten | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 3-2 | FC Wettswil Bonstetten | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 2-0 | Lugano U21 | T | |||||||||||
FC Wettswil Bonstetten | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 3-2 | FC Wettswil Bonstetten | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 0-1 | Baden | B | |||||||||||
SUI D2 | Gossau | 0-4 | 4-11 | FC Wettswil Bonstetten | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 3-0 | Thalwil | T | |||||||||||
SUI D2 | USV Eschen Mauren | 0-3 | FC Wettswil Bonstetten | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 0-0 | FC Linth 04 | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 4-0 | FC Balzers | T | |||||||||||
SUI D2 | Uzi | 0-2 | FC Wettswil Bonstetten | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Tuggen | 2-1 | FC Wettswil Bonstetten | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 1-1 | FC Winterthur U21 | H | |||||||||||
Lugano U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Lugano U21 | 1-6 | 3-6 | Bellinzona | B | ||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 3-2 | FC Wettswil Bonstetten | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Balzers | 1-2 | Lugano U21 | T | |||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 1-3 | Baden | B | |||||||||||
SUI D2 | Uzi | 3-2 | Lugano U21 | B | |||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 1-0 | 9-4 | Gossau | T | ||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 0-1 | 1-1 | USV Eschen Mauren | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Winterthur U21 | 1-1 | Lugano U21 | H | |||||||||||
SUI D2 | Lugano U21 | 3-1 | 11-3 | Thalwil | T | ||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 7-2 | Lugano U21 | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Wettswil Bonstetten | Chủ | ||||||||||||||
Lugano U21 | Khách |
FC Wettswil Bonstetten | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lugano U21 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Wettswil Bonstetten | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Lugano U21 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Wettswil Bonstetten | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Wettswil Bonstetten | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Lugano U21 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Lugano U21 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Linth 04 | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Kosova Zurich | 14 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Chủ | Grasshoppers | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | SV Hongg | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Linth 04 | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Kosova Zurich | 22 Ngày |