-
[8] 30%Thắng15% [4]
-
[6] 23%Hòa11% [3]
-
[12] 46%Bại73% [19]
-
[4] 30%Thắng7% [1]
-
[1] 7%Hòa7% [1]
-
[8] 61%Bại84% [11]
[SUI D23-11] Kreuzlingen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 8 | 6 | 12 | 37 | 43 | 30 | 11 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 25 | 13 | 13 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | 17 | 4 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
[SUI D23-14] Taverne | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 68 | 15 | 14 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | 11 | 14 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 38 | 4 | 14 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 26 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 0 | 24 | 2 | 0 | 4 | 24 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 13 | 0 | 12 | 1 | 0 | 3 | 12 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 13 | 0 | 12 | 1 | 0 | 1 | 12 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Kreuzlingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kreuzlingen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI Cup | Kreuzlingen | 0-2(0-1) | FC Luzern | 1-15(1-5) | B | ||||||||||
INT CF | Kreuzlingen | 2-1(1-0) | Opava (U19) | 8-4 | T | ||||||||||
INT CF | Kreuzlingen | 2-0(1-0) | Zlin U19 | 4-1 | T | ||||||||||
SUI Cup | Kreuzlingen | 2-4(2-1) | Stade Ouchy | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Kreuzlingen | 1-3(0-0) | Zug 94 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SV Hongg | 2-2(0-0) | Kreuzlingen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Kreuzlingen | 2-4(0-0) | FC Winterthur U21 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 2-0(0-0) | Kreuzlingen | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Kreuzlingen | 1-3(0-0) | FC Balzers | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 3-0(0-0) | Kreuzlingen | - | B | ||||||||||
Taverne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Taverne | 2-4(0-1) | FC Paradiso | - | B | ||||||||||
INT CF | Taverne | 2-0(0-0) | Chiasso | 6-3(3-3) | T | ||||||||||
INT CF | Taverne | 1-4(0-4) | FC Paradiso | 9-1(2-1) | B | ||||||||||
SUI Cup | Taverne | 1-4(0-1) | SC Kriens | 1-8(1-6) | B | ||||||||||
INT CF | Bellinzona | 3-1(2-0) | Taverne | - | B | ||||||||||
INT CF | Taverne | 1-4(0-2) | Chiasso | 1-3(0-2) | B | ||||||||||
SUI Cup | Basse Dov | 1-1(0-0) | Taverne | - | H | ||||||||||
INT CF | FC Mendrisio Stabio | 4-1(2-1) | Taverne | 4-1(2-0) | B | ||||||||||
INT CF | Taverne | 2-3(2-2) | AC Sementina | - | B | ||||||||||
INT CF | Taverne | 1-2(1-2) | FC Mendrisio Stabio | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kreuzlingen | Chủ | ||||||||||||||
Taverne | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | U21 Grasshoppers | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Tuggen | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Weesen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Uzi | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Gossau | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Paradiso | 22 Ngày |