-
[9] 30%Thắng38% [10]
-
[6] 20%Hòa19% [5]
-
[15] 50%Bại42% [11]
-
[5] 33%Thắng46% [6]
-
[3] 20%Hòa15% [2]
-
[7] 46%Bại38% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3-15] FC Emmenbrucke | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 54 | 33 | 15 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 28 | 29 | 18 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 25 | 15 | 13 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 0 | 30 | 0 | 1 | 1 | 30 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 15 | 0 | 15 | 0 | 1 | 1 | 15 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
[2-8] Solothurn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 39 | 35 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 17 | 15 | 11 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 22 | 20 | 4 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 5 | 14 | 7 | 14 | 18 | 29 | 10 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 4 | 7 | 2 | 9 | 6 | 19 | 8 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 5 | 12 | 10 | 12 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
FC Emmenbrucke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Emmenbrucke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Sparta Rotterdam | 3-1 | 1-3 | FC Emmenbrucke | B | ||||||||||
SUI Cup | FC Emmenbrucke | 1-5 | Bumpliz 78 | B | |||||||||||
SUI Cup | FC Spiez | 1-4 | FC Emmenbrucke | T | |||||||||||
SUI Cup | Lerchenfeld | 3-2 | FC Emmenbrucke | B | |||||||||||
SUI Cup | Herisau | 1-0 | FC Emmenbrucke | B | |||||||||||
SUI Cup | FC Emmenbrucke | 2-0 | Widnau | T | |||||||||||
SWPO | FC Emmenbrucke | 0-3 | SC Cham | B | |||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 0-0 | FC Emmenbrucke | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Emmenbrucke | 1-6 | SC Cham | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 0-4 | FC Emmenbrucke | T | |||||||||||
Solothurn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | SC Kriens | 3-2 | Solothurn | B | |||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 4-1 | SV Hongg | T | |||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-1 | Solothurn | H | |||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 5-1 | FC Kosova Zurich | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 4-3 | Solothurn | B | |||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 2-1 | U21 Grasshoppers | T | |||||||||||
SUI D2 | Zug 94 | 3-1 | 0-4 | Solothurn | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 2-3 | Koniz | B | |||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 0-1 | Wohlen | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 0-1 | Solothurn | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Emmenbrucke | Chủ | ||||||||||||||
Solothurn | Khách |
FC Emmenbrucke | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Solothurn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Emmenbrucke | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Solothurn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Emmenbrucke | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Emmenbrucke | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Rotkreuz | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SC Dornach | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Bassecourt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Muri | 7 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Khách | La Chaux-de-Fonds | 15 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Thun U21 | 21 Ngày |