-
[9] 30%Thắng38% [10]
-
[6] 20%Hòa19% [5]
-
[15] 50%Bại42% [11]
-
[5] 33%Thắng46% [6]
-
[3] 20%Hòa15% [2]
-
[7] 46%Bại38% [5]
[SUI D23-15] FC Emmenbrucke | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 54 | 33 | 15 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 28 | 29 | 18 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 25 | 15 | 13 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 0 | 30 | 0 | 1 | 1 | 30 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 15 | 0 | 15 | 0 | 1 | 1 | 15 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 0 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
[SUI D22-8] Solothurn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 39 | 35 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 17 | 15 | 11 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 22 | 20 | 4 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 5 | 14 | 7 | 14 | 18 | 29 | 10 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 4 | 7 | 2 | 9 | 6 | 19 | 8 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 5 | 12 | 10 | 12 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
FC Emmenbrucke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Emmenbrucke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Sparta Rotterdam | 3-1(2-0) | FC Emmenbrucke | 1-3(1-0) | B | ||||||||||
SUI Cup | FC Emmenbrucke | 1-5(0-0) | Bumpliz 78 | - | B | ||||||||||
SUI Cup | FC Spiez | 1-4(0-0) | FC Emmenbrucke | - | T | ||||||||||
SUI Cup | Lerchenfeld | 3-2(0-0) | FC Emmenbrucke | - | B | ||||||||||
SUI Cup | Herisau | 1-0(0-0) | FC Emmenbrucke | - | B | ||||||||||
SUI Cup | FC Emmenbrucke | 2-0(0-0) | Widnau | - | T | ||||||||||
SWPO | FC Emmenbrucke | 0-3(0-0) | SC Cham | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 0-0(0-0) | FC Emmenbrucke | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Emmenbrucke | 1-6(0-0) | SC Cham | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 0-4(0-0) | FC Emmenbrucke | - | T | ||||||||||
Solothurn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SC Kriens | 3-2(0-0) | Solothurn | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 4-1(1-0) | SV Hongg | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-1(1-0) | Solothurn | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 5-1(2-0) | FC Kosova Zurich | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 4-3(2-2) | Solothurn | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 2-1(1-0) | U21 Grasshoppers | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Zug 94 | 3-1(1-1) | Solothurn | 0-4(0-2) | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 2-3(2-1) | Koniz | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 0-1(0-0) | Wohlen | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 0-1(0-0) | Solothurn | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Emmenbrucke | Chủ | ||||||||||||||
Solothurn | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Rotkreuz | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SC Dornach | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Bassecourt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Muri | 7 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Khách | La Chaux-de-Fonds | 15 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Thun U21 | 21 Ngày |