-
[9] 34%Thắng42% [11]
-
[6] 23%Hòa11% [3]
-
[11] 42%Bại46% [12]
-
[6] 46%Thắng46% [6]
-
[2] 15%Hòa0% [0]
-
[5] 38%Bại53% [7]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[2-9] Bassecourt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 9 | 6 | 11 | 46 | 43 | 33 | 9 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 17 | 20 | 7 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 26 | 13 | 12 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 4 | 16 | 6 | 15 | 18 | 28 | 12 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 4 | 8 | 1 | 10 | 6 | 20 | 5 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 0 | 8 | 5 | 5 | 12 | 8 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[2-7] FC Schotz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 50 | 36 | 7 | 42.3% |
Sân nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 26 | 26 | 18 | 9 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 16 | 24 | 18 | 6 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 3 | 12 | 11 | 9 | 23 | 21 | 14 | 11.5% |
Sân nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 7 | 13 | 11 | 14 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | 10 | 13 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Bassecourt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 0-1 | FC Schotz | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 1-4 | Bassecourt | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 1-2 | 1-3 | Bassecourt | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 5-3 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 3-2 | FC Schotz | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 3-2 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 3-2 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 1-1 | FC Schotz | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 3-1 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 4-4 | FC Schotz | H | |||||||||||
Bassecourt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 0-1 | FC Schotz | B | |||||||||||
SUI D2 | Zug 94 | 5-3 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 2-2 | FC Munsingen | H | |||||||||||
SUI D2 | SR Delemont | 2-1 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 0-1 | FC Luzern U-21 | B | |||||||||||
SUI D2 | SV Hongg | 0-0 | Bassecourt | H | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 1-2 | Wohlen | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 1-2 | FC Kosova Zurich | B | |||||||||||
SUI D2 | U21 Grasshoppers | 5-2 | Bassecourt | B | |||||||||||
SUI D2 | Koniz | 0-0 | Bassecourt | H | |||||||||||
FC Schotz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | FC Schotz | 1-3 | Aarau | B | |||||||||||
SUI D2 | Bassecourt | 0-1 | FC Schotz | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 5-0 | SC Buochs | T | |||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-1 | FC Schotz | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 4-3 | Solothurn | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 2-0 | Zug 94 | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 2-1 | FC Schotz | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Luzern U-21 | 2-3 | FC Schotz | T | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 0-4 | SR Delemont | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 0-1 | SV Hongg | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bassecourt | Chủ | ||||||||||||||
FC Schotz | Khách |
Bassecourt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Schotz | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Bassecourt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Schotz | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Bassecourt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Bassecourt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Black Stars | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Concordia | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Emmenbrucke | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SR Delemont | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Black Stars | 14 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Chủ | FC Luzern | 15 Ngày |