-
[7] 23%Thắng7% [2]
-
[8] 26%Hòa34% [9]
-
[15] 50%Bại57% [15]
-
[3] 20%Thắng7% [1]
-
[4] 26%Hòa38% [5]
-
[8] 53%Bại53% [7]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[PR-13] FC Black Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 48 | 29 | 13 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 25 | 13 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 23 | 16 | 15 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 2 | 15 | 13 | 8 | 25 | 21 | 16 | 6.7% |
Sân nhà | 15 | 1 | 8 | 6 | 5 | 12 | 11 | 15 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 3 | 13 | 10 | 16 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
[2-14] SC Dornach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 2 | 9 | 15 | 24 | 50 | 15 | 14 | 7.7% |
Sân nhà | 13 | 1 | 4 | 8 | 13 | 27 | 7 | 14 | 7.7% |
Sân Khách | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 23 | 8 | 13 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 0 | 24 | 2 | 0 | 2 | 24 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 13 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 13 | 0 | 11 | 2 | 0 | 2 | 11 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
FC Black Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1 | SC Dornach | H | |||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 1-2 | FC Black Stars | T | |||||||||||
FC Black Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 3-2 | 7-3 | FC Black Stars | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-4 | FC Sion U21 | B | |||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-1 | 4-6 | FC Black Stars | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-1 | FC Black Stars | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1 | YF Juventus Zurich | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-1 | FC Biel-Bienne | B | |||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 2-0 | 6-7 | FC Black Stars | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-2 | Young Boys(U21) | B | |||||||||||
SUI D2 | Bellinzona | 3-1 | FC Black Stars | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-1 | Stade Nyonnais | B | |||||||||||
SC Dornach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 2-2 | SV Muttenz | H | |||||||||||
SUI D2 | Solothurn | 2-0 | SC Dornach | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1 | SC Dornach | H | |||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 1-2 | SC Zofingen | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Luzern U-21 | 1-1 | SC Dornach | H | |||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 0-3 | Koniz | B | |||||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 0-0 | SC Dornach | H | |||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 1-1 | U21 Grasshoppers | H | |||||||||||
SUI D2 | FC Grenchen | 2-1 | SC Dornach | B | |||||||||||
SUI D2 | SC Dornach | 2-0 | FC Serrieres NE | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Black Stars | Chủ | ||||||||||||||
SC Dornach | Khách |
FC Black Stars | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
SC Dornach | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Black Stars | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
SC Dornach | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
FC Black Stars | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Black Stars | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SC Dornach | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SC Dornach | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Bassecourt | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Schotz | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Concordia | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Concordia | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Emmenbrucke | 14 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Muri | 21 Ngày |