-
[31] 73%Thắng4% [2]
-
[4] 9%Hòa15% [7]
-
[7] 16%Bại79% [35]
-
[18] 85%Thắng4% [1]
-
[1] 4%Hòa18% [4]
-
[2] 9%Bại77% [17]
[ENG RYM-1] Worthing | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 31 | 4 | 7 | 100 | 45 | 97 | 1 | 73.8% |
Sân nhà | 21 | 18 | 1 | 2 | 56 | 17 | 55 | 1 | 85.7% |
Sân Khách | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 28 | 42 | 2 | 61.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 16 | 18 | 8 | 40 | 22 | 66 | 5 | 38.1% |
Sân nhà | 21 | 10 | 8 | 3 | 25 | 9 | 38 | 4 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 6 | 10 | 5 | 15 | 13 | 28 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
[ENG Conf-23] Dover Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 44 | 2 | 7 | 35 | 37 | 101 | 13 | 23 | 4.5% |
Sân nhà | 22 | 1 | 3 | 18 | 13 | 41 | 6 | 23 | 4.5% |
Sân Khách | 22 | 1 | 4 | 17 | 24 | 60 | 7 | 23 | 4.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 44 | 4 | 17 | 23 | 18 | 52 | 29 | 23 | 9.1% |
Sân nhà | 22 | 1 | 8 | 13 | 5 | 19 | 11 | 23 | 4.5% |
Sân Khách | 22 | 3 | 9 | 10 | 13 | 33 | 18 | 20 | 13.6% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 0.0% |
Worthing | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Worthing | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Bognor Regis Town | 1-1(0-0) | Worthing | 1-7(1-3) | H | ||||||||||
INT CF | Worthing | 5-1(3-1) | Swindon | - | T | ||||||||||
INT CF | Worthing | 2-0(1-0) | Three Bridges | 10-2(7-1) | T | ||||||||||
ENG RYM | Worthing | 1-0(0-0) | Brightlingsea Regent | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Horsham | 3-1(1-1) | Worthing | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Worthing | 5-0(3-0) | Carshalton Athletic FC | 2-2(2-1) | T | ||||||||||
ENG RYM | Bowers Pitsea | 0-2(0-1) | Worthing | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Worthing | 1-0(0-0) | Haringey Borough | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Cheshunt | 0-2(0-1) | Worthing | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Potters Bar Town | 0-3(0-2) | Worthing | - | T | ||||||||||
Dover Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Dover Athletic | 2-0(1-0) | Gillingham | - | T | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 1-2(0-1) | Weymouth | 9-3(1-2) | B | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 2-2(1-0) | Dover Athletic | 9-3(4-1) | H | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 1-0(1-0) | Dover Athletic | 12-3(4-0) | B | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 0-1(0-1) | Altrincham | 2-6(1-2) | B | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 0-3(0-0) | Notts County | 0-10(0-5) | B | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 3-2(1-1) | Dover Athletic | 11-2(5-1) | B | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 1-4(0-2) | Woking | 0-11(0-5) | B | ||||||||||
ENG Conf | Boreham Wood | 1-2(1-2) | Dover Athletic | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
ENG Conf | Dover Athletic | 0-1(0-0) | Maidenhead United | 3-8(3-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Worthing | Chủ | ||||||||||||||
Dover Athletic | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Khách | Welling United | 7 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Weymouth | 10 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Chippenham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Chủ | Hungerford Town | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Tonbridge Angels | 10 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Havant and Waterlooville | 14 Ngày |