-
[19] 47%Thắng42% [17]
-
[12] 30%Hòa22% [9]
-
[9] 22%Bại35% [14]
-
[10] 50%Thắng35% [7]
-
[6] 30%Hòa25% [5]
-
[4] 20%Bại40% [8]
[ENG CS-5] Oxford City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 19 | 12 | 9 | 71 | 46 | 69 | 5 | 47.5% |
Sân nhà | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 24 | 36 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 22 | 33 | 4 | 45.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 16 | 14 | 10 | 30 | 23 | 62 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 20 | 11 | 4 | 5 | 19 | 14 | 37 | 4 | 55.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 10 | 5 | 11 | 9 | 25 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
[ENG CS-6] Eastbourne Borough | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 17 | 9 | 14 | 73 | 67 | 60 | 6 | 42.5% |
Sân nhà | 20 | 10 | 4 | 6 | 43 | 36 | 34 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 31 | 26 | 8 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 19 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 14 | 16 | 10 | 31 | 27 | 58 | 6 | 35.0% |
Sân nhà | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 17 | 27 | 10 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 7 | 10 | 3 | 13 | 10 | 31 | 3 | 35.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Oxford City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Oxford City | 2-0(1-0) | Eastbourne Borough | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 0-2(0-2) | Eastbourne Borough | 7-3(4-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 2-2(2-0) | Oxford City | 3-8(2-4) | H | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 1-1(0-1) | Eastbourne Borough | 6-1(3-0) | H | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 1-1(1-0) | Oxford City | 9-7(5-0) | H | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 2-2(1-1) | Oxford City | 4-6(1-4) | H | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 0-0(0-0) | Eastbourne Borough | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 2-1(0-0) | Eastbourne Borough | 10-3(7-3) | T | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 2-0(1-0) | Oxford City | 2-6(1-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 1-0(0-0) | Eastbourne Borough | 6-4(2-2) | T | ||||||||||
Oxford City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Oxford City | 3-3(2-2) | Gloucester City | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
INT CF | Oxford City | 1-1(1-1) | Brackley Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Wycombe Wanderers | 0-0(0-0) | Oxford City | - | H | ||||||||||
INT CF | Oxford City | 2-5(1-4) | Oxford United | 1-7(0-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 3-0(2-0) | Oxford City | 7-4(6-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 2-0(1-0) | Eastbourne Borough | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 3-3(1-2) | Oxford City | 8-6(3-6) | H | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 3-1(1-1) | St Albans City | 7-4(3-3) | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 1-2(0-2) | Oxford City | 4-3(1-2) | T | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 1-1(0-0) | Braintree Town | 9-4(3-1) | H | ||||||||||
Eastbourne Borough | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Eastbourne Borough | 1-1(0-1) | Lincoln City Reserves | 8-0(5-0) | H | ||||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 0-0(0-0) | Eastbourne Borough | - | H | ||||||||||
INT CF | Eastbourne Borough | 1-0(0-0) | AFC Wimbledon | 5-9(3-7) | T | ||||||||||
INT CF | Eastbourne Borough | 0-1(0-0) | Crawley Town | 7-2(4-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Oxford City | 2-0(1-0) | Eastbourne Borough | 3-4(2-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 2-7(1-3) | Dartford | 4-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 2-0(0-0) | Eastbourne Borough | 3-5(0-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 1-2(1-2) | Billericay Town | 7-3(6-0) | B | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 3-0(0-0) | Eastbourne Borough | 12-3(7-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 3-3(3-0) | Welling United | 8-1(5-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oxford City | Chủ | ||||||||||||||
Eastbourne Borough | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Khách | St Albans City | 7 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Chippenham Town | 10 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Concord Rangers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Chủ | Bath City | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Ebbsfleet United | 10 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Hungerford Town | 14 Ngày |