-
[22] 52%Thắng35% [14]
-
[10] 23%Hòa22% [9]
-
[10] 23%Bại42% [17]
-
[9] 42%Thắng25% [5]
-
[5] 23%Hòa25% [5]
-
[7] 33%Bại50% [10]
[ENG RYM-5] Cheshunt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 22 | 10 | 10 | 71 | 40 | 76 | 5 | 52.4% |
Sân nhà | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 20 | 32 | 10 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 13 | 5 | 3 | 40 | 20 | 44 | 1 | 61.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 10 | 20 | 12 | 26 | 26 | 50 | 14 | 23.8% |
Sân nhà | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 13 | 23 | 18 | 19.0% |
Sân Khách | 21 | 6 | 9 | 6 | 11 | 13 | 27 | 9 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
[ENG CS-11] Hampton Richmond | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 14 | 9 | 17 | 56 | 56 | 51 | 11 | 35.0% |
Sân nhà | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 22 | 31 | 9 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 34 | 20 | 16 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 8 | 19 | 13 | 23 | 25 | 43 | 16 | 20.0% |
Sân nhà | 20 | 6 | 10 | 4 | 15 | 10 | 28 | 8 | 30.0% |
Sân Khách | 20 | 2 | 9 | 9 | 8 | 15 | 15 | 19 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
Cheshunt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Cheshunt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Cheshunt | 3-1(3-0) | FC Romania | 5-1(2-1) | T | ||||||||||
ENG RYM | AFC Hornchurch | 1-2(1-1) | Cheshunt | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Bishop's Stortford | 2-3(1-1) | Cheshunt | 7-2(1-1) | T | ||||||||||
ENG RYM | Corinthian Casuals | 1-1(1-1) | Cheshunt | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Cheshunt | 1-0(1-0) | Bishop's Stortford | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Haringey Borough | 2-4(0-1) | Cheshunt | 6-3(3-1) | T | ||||||||||
ENG RYM | Bognor Regis Town | 0-2(0-0) | Cheshunt | 2-6(0-2) | T | ||||||||||
ENG RYM | Cheshunt | 2-2(1-2) | Lewes | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Cheshunt | 1-2(1-1) | AFC Hornchurch | 5-8(1-3) | B | ||||||||||
ENG RYM | Bowers Pitsea | 0-3(0-0) | Cheshunt | - | T | ||||||||||
Hampton Richmond | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Hampton Richmond | 0-1(0-0) | Woking | - | B | ||||||||||
INT CF | Carshalton Athletic FC | 1-1(1-0) | Hampton Richmond | 2-3(1-2) | H | ||||||||||
INT CF | Metropolitan Police | 2-0(0-0) | Hampton Richmond | 2-4(1-2) | B | ||||||||||
INT CF | Hampton Richmond | 3-2(2-0) | U21 Charlton Athletic | - | T | ||||||||||
ENG CS | Maidstone United | 2-1(1-1) | Hampton Richmond | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 3-1(0-1) | Slough Town | 3-6(2-3) | T | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 3-0(1-0) | Hampton Richmond | 10-12(5-9) | B | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 2-0(2-0) | Hungerford Town | 4-2(0-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 0-0(0-0) | St Albans City | 7-4(4-1) | H | ||||||||||
ENG CS | Hemel Hempstead Town | 1-0(0-0) | Hampton Richmond | 6-4(3-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cheshunt | Chủ | ||||||||||||||
Hampton Richmond | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Khách | Dartford | 7 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Welling United | 10 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | St Albans City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League South Anh | Chủ | Hemel Hempstead Town | 7 Ngày | |
National League South Anh | Chủ | Bath City | 10 Ngày | |
National League South Anh | Khách | Tonbridge Angels | 14 Ngày |