-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[MOL D1-8] CS Petrocub | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[MOL D1-6] Dacia-Buiucani | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
CS Petrocub | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MOL D1 | Dacia-Buiucani | 1-2(0-1) | CS Petrocub | - | T | ||||||||||
MOL D1 | CS Petrocub | 4-1(2-0) | Dacia-Buiucani | 9-3(5-0) | T | ||||||||||
MOL D1 | Dacia-Buiucani | 0-0(0-0) | CS Petrocub | 1-9(1-5) | H | ||||||||||
MOL D1 | CS Petrocub | 2-0(1-0) | Dacia-Buiucani | 5-7(2-2) | T | ||||||||||
MOL D2 | CS Petrocub | 2-0(0-0) | Dacia-Buiucani | 7-2 | T | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 1-1(1-1) | CS Petrocub | - | H | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 6-2(0-0) | CS Petrocub | - | B | ||||||||||
MOL D2 | CS Petrocub | 0-2(0-0) | Dacia-Buiucani | - | B | ||||||||||
CS Petrocub | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA ECL | Fehervar Videoton | 5-0(3-0) | CS Petrocub | 3-3(2-1) | B | ||||||||||
MOL D1 | CS Petrocub | 0-2(0-1) | FC Sfintul Gheorghe | 10-4(3-3) | B | ||||||||||
UEFA ECL | KF Laci | 1-4(1-0) | CS Petrocub | 5-6(2-2) | T | ||||||||||
UEFA ECL | CS Petrocub | 0-0(0-0) | KF Laci | 8-2(3-1) | H | ||||||||||
UEFA ECL | CS Petrocub | 1-0(1-0) | Floriana F.C. | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
UEFA ECL | Floriana F.C. | 0-0(0-0) | CS Petrocub | 5-3(4-1) | H | ||||||||||
MOL D1 | Zimbru Chisinau | 0-3(0-1) | CS Petrocub | - | T | ||||||||||
MOL D1 | CS Petrocub | 5-0(1-0) | Dinamo-Auto | 5-3(2-0) | T | ||||||||||
MOL D1 | CS Petrocub | 3-2(2-1) | CSF Baliti | - | T | ||||||||||
MOL D1 | FC Sfintul Gheorghe | 0-4(0-2) | CS Petrocub | - | T | ||||||||||
Dacia-Buiucani | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MOL D1 | Dacia-Buiucani | 0-0(0-0) | CSF Baliti | 3-7(0-4) | H | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 3-0(0-0) | Olimp Comrat | - | T | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 0-0(0-0) | FC Sheriff B | - | H | ||||||||||
MOL D2 | CSF Sparta | 1-1(1-1) | Dacia-Buiucani | - | H | ||||||||||
MOL D2 | FCM Ungheni | 0-3(0-1) | Dacia-Buiucani | - | T | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 6-1(3-1) | Drochia | - | T | ||||||||||
MOL D2 | Real Succes | 0-2(0-2) | Dacia-Buiucani | - | T | ||||||||||
MOL D2 | FC Sucleia | 1-7(0-0) | Dacia-Buiucani | - | T | ||||||||||
MOL D2 | Dacia-Buiucani | 1-2(1-0) | Victoria Bardar | - | B | ||||||||||
MOL D2 | FC Iskra-Stal Ribnita | 0-5(0-2) | Dacia-Buiucani | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CS Petrocub | Chủ | ||||||||||||||
Dacia-Buiucani | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Chủ | Fehervar Videoton | 4 Ngày | |
VĐQG Moldova | Khách | FC Milsami | 6 Ngày | |
VĐQG Moldova | Chủ | Zimbru Chisinau | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Moldova | Chủ | FC Sfintul Gheorghe | 6 Ngày | |
VĐQG Moldova | Chủ | FC Milsami | 13 Ngày | |
VĐQG Moldova | Khách | Zimbru Chisinau | 20 Ngày |