-
[1] 33%Thắng66% [2]
-
[1] 33%Hòa33% [1]
-
[1] 33%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[10] Slavoj Trebisov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33.3% |
[3] TJ Spartak Myjava | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 33.3% |
Slavoj Trebisov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Slavoj Trebisov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SVK D2 | Slovan Bratislava B | 2-1 | 3-5 | Slavoj Trebisov | B | ||||||||||
SVK D2 | Slavoj Trebisov | 0-0 | 4-12 | MSK Puchov | H | ||||||||||
SVK D2 | ZTS Dubnica | 0-1 | 6-4 | Slavoj Trebisov | T | ||||||||||
INT CF | MSK Zilina B | 0-0 | 9-9 | Slavoj Trebisov | H | ||||||||||
INT CF | Slavoj Trebisov | 1-3 | 5-4 | MFK Vranov nad Topou | B | ||||||||||
INT CF | Slavoj Trebisov | 0-1 | 6-5 | FC Tatran Presov | B | ||||||||||
INT CF | FK Kosice | 2-0 | 5-1 | Slavoj Trebisov | B | ||||||||||
INT CF | Slavoj Trebisov | 3-2 | 5-14 | Humenne | T | ||||||||||
SVK D2 | Slavoj Trebisov | 0-2 | 2-3 | KFC Komarno | B | ||||||||||
SVK D2 | MSK Puchov | 2-0 | 8-4 | Slavoj Trebisov | B | ||||||||||
TJ Spartak Myjava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SVK D2 | TJ Spartak Myjava | 2-0 | 7-5 | MSK Zilina B | T | ||||||||||
SVK D2 | TJ Spartak Myjava | 1-1 | 4-1 | FC Artmedia Petrzalka | H | ||||||||||
SVK D2 | TJ Spartak Myjava | 1-0 | 3-8 | FC STK 1914 Samorin | T | ||||||||||
Slo D3 | TJ Spartak Myjava | 8-2 | Marcelova | T | |||||||||||
Slo D3 | FK Nove Zamky | 0-3 | TJ Spartak Myjava | T | |||||||||||
Slo D3 | TJ Spartak Myjava | 1-1 | 8-5 | TJ Druzstevnik Vrakun | H | ||||||||||
Slo D3 | Povazska Bystrica | 2-0 | 11-7 | TJ Spartak Myjava | B | ||||||||||
Slo D3 | SK Crystal Lednicke Rovne | 1-1 | TJ Spartak Myjava | H | |||||||||||
Slo D3 | TJ Spartak Myjava | 3-0 | Malzenice | T | |||||||||||
Slo D3 | Galanta | 1-2 | 8-6 | TJ Spartak Myjava | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slavoj Trebisov | Chủ | ||||||||||||||
TJ Spartak Myjava | Khách |
Slavoj Trebisov | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | H | Xem |
Slavoj Trebisov | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Slavoj Trebisov | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
TJ Spartak Myjava | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
TJ Spartak Myjava | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Slovakia 2. liga | Khách | Lachabadisilahua | 8 Ngày | |
Slovakia 2. liga | Chủ | Povazska Bystrica | 14 Ngày | |
Slovakia 2. liga | Khách | FC Tatran Presov | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Slovakia 2. liga | Chủ | ZTS Dubnica | 6 Ngày | |
Slovakia 2. liga | Khách | MSK Puchov | 14 Ngày | |
Slovakia 2. liga | Chủ | Slovan Bratislava B | 21 Ngày |