-
[0] -Thắng55% [20]
-
[0] -Hòa27% [10]
-
[0] -Bại16% [6]
-
[0] -Thắng50% [9]
-
[0] -Hòa27% [5]
-
[0] -Bại22% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[S-18] SG Barockstadt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[S-16] TSV Steinbach Haiger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 20 | 10 | 6 | 62 | 35 | 70 | 4 | 55.6% |
Sân nhà | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 17 | 38 | 5 | 61.1% |
Sân Khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 28 | 18 | 32 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 16 | 10 | 10 | 31 | 20 | 58 | 3 | 44.4% |
Sân nhà | 18 | 9 | 6 | 3 | 17 | 10 | 33 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 14 | 10 | 25 | 7 | 38.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
SG Barockstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Bbe | SG Barockstadt | 1-3 | 1-2 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
SG Barockstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Erfurt | 1-1 | SG Barockstadt | H | |||||||||||
INT CF | Buchonia Flieden | 1-7 | SG Barockstadt | T | |||||||||||
INT CF | ZFC Meuselwitz | 1-1 | SG Barockstadt | H | |||||||||||
INT CF | FC Britannia Eichenzell | 1-4 | 1-9 | SG Barockstadt | T | ||||||||||
INT CF | SG Barockstadt | 3-1 | FC Giessen | T | |||||||||||
GER OBW | FC Eddersheim | 2-3 | 1-7 | SG Barockstadt | T | ||||||||||
GER OBW | SG Barockstadt | 4-1 | 5-9 | Rot-Weiss Hadamar | T | ||||||||||
GER OBW | SG Barockstadt | 6-0 | 12-7 | Waldgirmes | T | ||||||||||
GER Bbe | SG Barockstadt | 1-3 | 1-2 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
GER Bbe | Bayern Alzenau | 1-1 | 3-10 | SG Barockstadt | H | ||||||||||
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Bonner SC | 1-5 | TSV Steinbach Haiger | T | |||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Erfurt | 1-2 | TSV Steinbach Haiger | T | |||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 1-1 | 5-6 | RW Oberhausen | H | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 4-0 | 8-0 | Siegen | T | ||||||||||
INT CF | SV Wehen Wiesbaden | 1-0 | 7-2 | TSV Steinbach Haiger | B | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 4-0 | 9-1 | FC Kaan-Marienborn | T | ||||||||||
GER Bbe | TSV Steinbach Haiger | 0-1 | 4-8 | Kickers Offenbach | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 0-2 | 6-5 | TSV Steinbach Haiger | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-1 | 2-2 | Rot-Weiss Koblenz | T | ||||||||||
GER Reg | SSV Ulm 1846 | 0-0 | 5-1 | TSV Steinbach Haiger | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SG Barockstadt | Chủ | ||||||||||||||
TSV Steinbach Haiger | Khách |
SG Barockstadt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
SG Barockstadt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
SG Barockstadt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | SG Barockstadt | -0.5/1 | FSV Frankfurt | 1-3 | B | |
GER | SG Barockstadt | -0.5/1 | KSV Hessen Kassel | 6-2 | T | |
SG Barockstadt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
TSV Steinbach Haiger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | TSV Steinbach Haiger | 0.5/1 | FC Kaan-Marienborn | 4-0 | T | |
GER | TSV Steinbach Haiger | 0.5/1 | FC 08 Homburg | 0-0 | B | |
GER | FSV Frankfurt | -0.5/1 | TSV Steinbach Haiger | 0-4 | T | |
GER | Rot-Weiss Koblenz | -0.5/1 | TSV Steinbach Haiger | 1-2 | T | |
GER | TSV Steinbach Haiger | 0.5/1 | FSV Frankfurt | 3-1 | T |
TSV Steinbach Haiger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | TSG Hoffenheim (Trẻ) | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-2 | X | |
GER | SSV Ulm 1846 | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-0 | X | |
GER | FSV Frankfurt | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-4 | T | |
GER | SG Sonnenhof Grobaspach | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-2 | X | |
GER | VfR Aalen | 2.5/3 | TSV Steinbach Haiger | 0-2 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | VfR Aalen | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Mainz Am | 14 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | TSG Balingen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Mainz Am | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Bahlinger SC | 14 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Eintracht Trier | 21 Ngày |