-
[24] 60%Thắng54% [23]
-
[7] 17%Hòa28% [12]
-
[9] 22%Bại16% [7]
-
[14] 70%Thắng42% [9]
-
[2] 10%Hòa33% [7]
-
[4] 20%Bại23% [5]
[ENG-S CE-2] Peterborough Sports | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 24 | 7 | 9 | 94 | 46 | 79 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 20 | 14 | 2 | 4 | 50 | 17 | 44 | 3 | 70.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 29 | 35 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 19 | 18 | 3 | 44 | 21 | 75 | 1 | 47.5% |
Sân nhà | 20 | 9 | 10 | 1 | 19 | 7 | 37 | 2 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 8 | 2 | 25 | 14 | 38 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 2 | 8 | 16.7% |
[ENG-N PR-1] Buxton FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 23 | 12 | 7 | 80 | 38 | 81 | 1 | 54.8% |
Sân nhà | 21 | 14 | 5 | 2 | 48 | 17 | 47 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 21 | 34 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 18 | 17 | 7 | 40 | 21 | 71 | 2 | 42.9% |
Sân nhà | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 11 | 42 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 21 | 6 | 11 | 4 | 13 | 10 | 29 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Peterborough Sports | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Peterborough Sports | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Royston Town | 0-1(0-1) | Peterborough Sports | 2-9(0-4) | T | ||||||||||
INT CF | Peterborough Sports | 0-0(0-0) | Stevenage Borough | 5-4(3-3) | H | ||||||||||
INT CF | Bedford Town | 1-1(1-0) | Peterborough Sports | - | H | ||||||||||
INT CF | St Ives Town | 0-3(0-2) | Peterborough Sports | 3-2(1-0) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-0(1-0) | Coalville Town | 5-9(2-2) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-1(0-0) | Alvechurch | 8-4(4-3) | T | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 0-0(0-0) | Peterborough Sports | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 1-0(0-0) | Hitchin Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-1(1-1) | Peterborough Sports | 3-2(1-0) | H | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 3-0(0-0) | Biggleswade Town | - | T | ||||||||||
Buxton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Buxton FC | 2-2(1-1) | Warrington Town AFC | 6-2(3-1) | H | ||||||||||
INT CF | Buxton FC | 1-0(1-0) | Matlock Town | 7-7(5-1) | T | ||||||||||
ENG-N PR | Stalybridge Celtic | 1-0(1-0) | Buxton FC | 0-10(0-2) | B | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 1-0(1-0) | Matlock Town | 12-6(9-1) | T | ||||||||||
ENG-N PR | Mickleover Sports | 3-3(2-1) | Buxton FC | 3-4(0-2) | H | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 3-0(2-0) | Grantham Town | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 0-0(0-0) | Lancaster City | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | Witton Albion | 0-3(0-1) | Buxton FC | 6-4(2-2) | T | ||||||||||
ENG-N PR | Whitby Town | 0-0(0-0) | Buxton FC | - | H | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 3-0(3-0) | Radcliffe Borough | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peterborough Sports | Chủ | ||||||||||||||
Buxton FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Southport FC | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Gloucester City | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Chester FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Curzon Ashton FC | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Leamington | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Hereford | 14 Ngày |