-
[24] 60%Thắng54% [23]
-
[7] 17%Hòa28% [12]
-
[9] 22%Bại16% [7]
-
[14] 70%Thắng42% [9]
-
[2] 10%Hòa33% [7]
-
[4] 20%Bại23% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[ENG-S CE-2] Peterborough Sports | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 24 | 7 | 9 | 94 | 46 | 79 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 20 | 14 | 2 | 4 | 50 | 17 | 44 | 3 | 70.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 29 | 35 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 19 | 18 | 3 | 44 | 21 | 75 | 1 | 47.5% |
Sân nhà | 20 | 9 | 10 | 1 | 19 | 7 | 37 | 2 | 45.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 8 | 2 | 25 | 14 | 38 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 2 | 8 | 16.7% |
[ENG-N PR-1] Buxton FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 23 | 12 | 7 | 80 | 38 | 81 | 1 | 54.8% |
Sân nhà | 21 | 14 | 5 | 2 | 48 | 17 | 47 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 21 | 34 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 18 | 17 | 7 | 40 | 21 | 71 | 2 | 42.9% |
Sân nhà | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 11 | 42 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 21 | 6 | 11 | 4 | 13 | 10 | 29 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Peterborough Sports | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Peterborough Sports | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Royston Town | 0-1 | 2-9 | Peterborough Sports | T | ||||||||||
INT CF | Peterborough Sports | 0-0 | 5-4 | Stevenage Borough | H | ||||||||||
INT CF | Bedford Town | 1-1 | Peterborough Sports | H | |||||||||||
INT CF | St Ives Town | 0-3 | 3-2 | Peterborough Sports | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-0 | 5-9 | Coalville Town | T | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 2-1 | 8-4 | Alvechurch | T | ||||||||||
ENG-S CE | Leiston FC | 0-0 | Peterborough Sports | H | |||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 1-0 | Hitchin Town | T | |||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-1 | 3-2 | Peterborough Sports | H | ||||||||||
ENG-S CE | Peterborough Sports | 3-0 | Biggleswade Town | T | |||||||||||
Buxton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Buxton FC | 2-2 | 6-2 | Warrington Town AFC | H | ||||||||||
INT CF | Buxton FC | 1-0 | 7-7 | Matlock Town | T | ||||||||||
ENG-N PR | Stalybridge Celtic | 1-0 | 0-10 | Buxton FC | B | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 1-0 | 12-6 | Matlock Town | T | ||||||||||
ENG-N PR | Mickleover Sports | 3-3 | 3-4 | Buxton FC | H | ||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 3-0 | Grantham Town | T | |||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 0-0 | Lancaster City | H | |||||||||||
ENG-N PR | Witton Albion | 0-3 | 6-4 | Buxton FC | T | ||||||||||
ENG-N PR | Whitby Town | 0-0 | Buxton FC | H | |||||||||||
ENG-N PR | Buxton FC | 3-0 | Radcliffe Borough | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peterborough Sports | Chủ | ||||||||||||||
Buxton FC | Khách |
Peterborough Sports | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Buxton FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Peterborough Sports | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Buxton FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Peterborough Sports | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Coalville Town | 0 | Peterborough Sports | 6-2 | B | |
ENG | Peterborough Sports | 0 | Tamworth | 2-0 | T | |
ENG | Needham Market | 0 | Peterborough Sports | 2-1 | B | |
ENG | Peterborough Sports | 0 | Banbury United | 1-3 | B | |
Peterborough Sports | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Buxton FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Matlock Town | 0 | Buxton FC | 2-1 | B | |
ENG | Buxton FC | 0 | Hyde United | 1-2 | B | |
ENG | Buxton FC | 0 | Grantham Town | 7-0 | T | |
ENG | Buxton FC | 0 | Nantwich Town | 2-1 | T | |
ENG | Mickleover Sports | 0 | Buxton FC | 0-3 | T |
Buxton FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Mickleover Sports | 2.5 | Buxton FC | 0-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Southport FC | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Gloucester City | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Chester FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Curzon Ashton FC | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Leamington | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Hereford | 14 Ngày |