-
[12] 28%Thắng21% [9]
-
[12] 28%Hòa23% [10]
-
[18] 42%Bại54% [23]
-
[10] 47%Thắng9% [2]
-
[5] 23%Hòa19% [4]
-
[6] 28%Bại71% [15]
[ENG CN-15] Leamington | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 12 | 12 | 18 | 39 | 47 | 48 | 15 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 20 | 35 | 11 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 27 | 13 | 19 | 9.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 11 | 17 | 14 | 17 | 20 | 50 | 14 | 26.2% |
Sân nhà | 21 | 6 | 9 | 6 | 10 | 8 | 27 | 18 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 8 | 8 | 7 | 12 | 23 | 14 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 33.3% |
[ENG CN-21] Farsley Celtic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 9 | 10 | 23 | 37 | 78 | 37 | 21 | 21.4% |
Sân nhà | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 34 | 27 | 21 | 33.3% |
Sân Khách | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | 10 | 21 | 9.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 8 | 18 | 16 | 20 | 37 | 42 | 20 | 19.0% |
Sân nhà | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 16 | 28 | 17 | 33.3% |
Sân Khách | 21 | 1 | 11 | 9 | 7 | 21 | 14 | 21 | 4.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0.0% |
Leamington | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 1-0(1-0) | Leamington | 2-8(0-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 3-0(2-0) | Farsley Celtic | 4-7(3-2) | T | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 1-1(1-0) | Leamington | 3-4(2-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 2-1(1-1) | Leamington | 2-4(2-0) | B | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 0-3(0-1) | Farsley Celtic | 7-2(4-1) | B | ||||||||||
Leamington | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Stratford Town | 1-2(0-1) | Leamington | 2-3(0-2) | T | ||||||||||
INT CF | Halesowen Town | 0-1(0-0) | Leamington | 2-3(0-3) | T | ||||||||||
INT CF | Leamington | 1-1(0-1) | Walsall | 4-5(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Leamington | 1-3(1-0) | Coventry | 5-15(5-3) | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 1-0(1-0) | Leamington | 8-7(3-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 2-0(1-0) | Kidderminster | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-2(0-1) | Leamington | 10-6(5-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 1-2(0-1) | Alfreton Town | 7-3(5-0) | B | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 0-0(0-0) | Brackley Town | 4-10(2-4) | H | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-1(1-0) | Leamington | 12-6(7-2) | H | ||||||||||
Farsley Celtic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Farsley Celtic | 1-5(1-1) | Scunthorpe United | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Farsley Celtic | 2-1(1-1) | Halifax Town | 5-9(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Farsley Celtic | 0-3(0-0) | Tonbridge Angels | 5-6(3-2) | B | ||||||||||
INT CF | Worksop Town | 2-1(0-1) | Farsley Celtic | 1-0(1-0) | B | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 0-2(0-1) | Boston United | 1-6(1-5) | B | ||||||||||
ENG CN | Darlington | 1-1(1-1) | Farsley Celtic | 4-6(2-4) | H | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 0-2(0-0) | York City | 3-2(1-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 1-0(1-0) | Farsley Celtic | 9-3(4-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 2-0(0-0) | Southport FC | 4-8(3-2) | T | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 2-1(1-1) | Farsley Celtic | 13-2(7-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leamington | Chủ | ||||||||||||||
Farsley Celtic | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Kidderminster | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Buxton FC | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Spennymoor Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Alfreton Town | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | AFC Fylde | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Brackley Town | 14 Ngày |