-
[15] 35%Thắng40% [17]
-
[10] 23%Hòa21% [9]
-
[17] 40%Bại38% [16]
-
[10] 47%Thắng33% [7]
-
[5] 23%Hòa14% [3]
-
[6] 28%Bại52% [11]
[ENG CN-12] Hereford | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 15 | 10 | 17 | 51 | 52 | 55 | 12 | 35.7% |
Sân nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 23 | 35 | 10 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 29 | 20 | 14 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 15 | 16 | 11 | 26 | 23 | 61 | 7 | 35.7% |
Sân nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 15 | 11 | 35 | 6 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 11 | 5 | 11 | 12 | 26 | 9 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
[ENG CN-10] Spennymoor Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 17 | 9 | 16 | 55 | 51 | 60 | 10 | 40.5% |
Sân nhà | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 36 | 7 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 7 | 3 | 11 | 23 | 30 | 24 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 13 | 17 | 12 | 26 | 20 | 56 | 9 | 31.0% |
Sân nhà | 21 | 6 | 10 | 5 | 14 | 10 | 28 | 15 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 7 | 7 | 7 | 12 | 10 | 28 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
Hereford | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 1-0(0-0) | Hereford | 6-7(1-4) | B | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 0-2(0-2) | Spennymoor Town | 11-6(1-5) | B | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 4-0(2-0) | Hereford | 3-5(1-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 2-2(1-0) | Spennymoor Town | 2-1(2-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 0-2(0-2) | Hereford | 6-4(3-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 0-3(0-2) | Spennymoor Town | 5-3(1-0) | B | ||||||||||
Hereford | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Alvechurch | 1-4(0-1) | Hereford | 4-8(4-5) | T | ||||||||||
INT CF | Coalville Town | 0-5(0-0) | Hereford | 4-3 | T | ||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 1-0(0-0) | Hereford | 4-8(0-4) | B | ||||||||||
ENG CN | Gateshead | 2-1(1-0) | Hereford | 6-4(3-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 2-2(0-2) | Brackley Town | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 1-0(0-0) | Hereford | 6-7(1-4) | B | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 3-2(3-0) | Bradford Park Avenue | 1-7(0-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Gloucester City | 1-0(0-0) | Hereford | 5-3(1-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Hereford | 1-0(1-0) | AFC Telford United | 4-9(2-6) | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 2-1(1-1) | Hereford | 3-2(0-1) | B | ||||||||||
Spennymoor Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Trafford | 4-2(1-1) | Spennymoor Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Spennymoor Town | 0-1(0-0) | Coalville Town | - | B | ||||||||||
INT CF | Spennymoor Town | 0-4(0-2) | Gateshead | 3-9(0-6) | B | ||||||||||
INT CF | Spennymoor Town | 1-3(1-0) | Doncaster Rovers | 1-5(0-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 2-0(1-0) | Chorley | 7-4(2-2) | T | ||||||||||
ENG CN | Guiseley | 1-0(0-0) | Spennymoor Town | 5-5(3-0) | B | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 1-0(0-0) | Hereford | 6-7(1-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 1-1(0-1) | Spennymoor Town | 7-7(3-6) | H | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 3-0(2-0) | Blyth Spartans | 4-5(2-3) | T | ||||||||||
ENG CN | York City | 1-0(0-0) | Spennymoor Town | 4-7(0-7) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hereford | Chủ | ||||||||||||||
Spennymoor Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Scarborough | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Chester FC | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Buxton FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | AFC Telford United | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Alfreton Town | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Leamington | 14 Ngày |