-
[24] 57%Thắng38% [16]
-
[8] 19%Hòa30% [13]
-
[10] 23%Bại30% [13]
-
[14] 66%Thắng33% [7]
-
[3] 14%Hòa28% [6]
-
[4] 19%Bại38% [8]
[ENG CN-3] AFC Fylde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 24 | 8 | 10 | 68 | 37 | 80 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 18 | 45 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 19 | 35 | 3 | 47.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 15 | 17 | 10 | 31 | 19 | 62 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 21 | 10 | 6 | 5 | 20 | 10 | 36 | 5 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 11 | 5 | 11 | 9 | 26 | 8 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG CN-8] Kettering Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 16 | 13 | 13 | 54 | 48 | 61 | 8 | 38.1% |
Sân nhà | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 34 | 12 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 27 | 27 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 12 | 19 | 11 | 25 | 25 | 55 | 12 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 6 | 10 | 5 | 14 | 12 | 28 | 16 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 6 | 9 | 6 | 11 | 13 | 27 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
AFC Fylde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Kettering Town | 6-3(4-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 1-1(1-1) | AFC Fylde | 8-1(6-0) | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-2(0-1) | Kettering Town | 5-3(3-0) | T | ||||||||||
AFC Fylde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | AFC Fylde | 2-1(2-1) | Oldham Athletic AFC | 3-3(0-1) | T | ||||||||||
INT CF | Arbroath | 1-2(0-1) | AFC Fylde | 3-3(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | AFC Fylde | 1-0(0-0) | Halifax Town | 1-4 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-2(0-0) | Boston United | 0-4(0-1) | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 1-0(1-0) | Leamington | 8-7(3-2) | T | ||||||||||
ENG CN | York City | 2-1(1-0) | AFC Fylde | 5-1(2-1) | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Kettering Town | 6-3(4-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-3(1-1) | AFC Fylde | 9-3(3-1) | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-1(2-0) | Chester FC | 4-2(3-0) | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 0-0(0-0) | AFC Fylde | 7-2(3-1) | H | ||||||||||
Kettering Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Kettering Town | 2-2(1-1) | Southend United | 5-1(2-1) | H | ||||||||||
INT CF | Tamworth | 1-0(0-0) | Kettering Town | 7-5(2-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-1(0-0) | Kettering Town | 3-4(2-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 1-0(1-0) | Alfreton Town | 3-3(2-2) | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Kettering Town | 6-3(4-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 1-1(1-1) | Gateshead | 2-4(1-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 0-0(0-0) | Kettering Town | 5-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 1-0(0-0) | Gloucester City | 6-7(5-2) | T | ||||||||||
ENG CN | Kettering Town | 0-2(0-1) | Guiseley | 5-6(1-5) | B | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 1-1(1-1) | Kettering Town | 3-9(3-3) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Fylde | Chủ | ||||||||||||||
Kettering Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Banbury United | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Farsley Celtic | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Scarborough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Bradford Park Avenue | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | AFC Telford United | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Curzon Ashton FC | 14 Ngày |