-
[25] 62%Thắng45% [20]
-
[6] 15%Hòa31% [14]
-
[9] 22%Bại22% [10]
-
[17] 85%Thắng40% [9]
-
[1] 5%Hòa31% [7]
-
[2] 10%Bại27% [6]
[ENG CS-2] Dorking Wanderers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 25 | 6 | 9 | 101 | 53 | 81 | 2 | 62.5% |
Sân nhà | 20 | 17 | 1 | 2 | 61 | 23 | 52 | 1 | 85.0% |
Sân Khách | 20 | 8 | 5 | 7 | 40 | 30 | 29 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 23 | 10 | 7 | 55 | 25 | 79 | 1 | 57.5% |
Sân nhà | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 8 | 44 | 1 | 65.0% |
Sân Khách | 20 | 10 | 5 | 5 | 25 | 17 | 35 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 2 | 11 | 50.0% |
[ENG Conf-7] Chesterfield | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 44 | 20 | 14 | 10 | 69 | 51 | 74 | 7 | 45.5% |
Sân nhà | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 26 | 40 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 25 | 34 | 5 | 40.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 44 | 16 | 21 | 7 | 34 | 19 | 69 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 22 | 8 | 10 | 4 | 18 | 11 | 34 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 22 | 8 | 11 | 3 | 16 | 8 | 35 | 2 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 0.0% |
Dorking Wanderers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Dorking Wanderers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Leatherhead | 3-2(1-2) | Dorking Wanderers | - | B | ||||||||||
INT CF | Barry Town AFC | 0-2(0-1) | Dorking Wanderers | - | T | ||||||||||
INT CF | Dorking Wanderers | 5-2(2-0) | Farnborough Town | 3-4(1-3) | T | ||||||||||
INT CF | Dorking Wanderers | 1-2(1-1) | Sutton United | 5-3(2-1) | B | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 2-2(1-1) | Ebbsfleet United | 5-1(1-1) | H | ||||||||||
INT CF | Dorking Wanderers | 1-1(0-1) | Kingstonian | - | H | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 3-0(2-0) | Oxford City | 7-4(6-2) | T | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 1-1(0-0) | Dorking Wanderers | 3-4(1-0) | H | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 4-3(0-2) | Dulwich Hamlet | 6-4(4-0) | T | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 1-0(0-0) | Dorking Wanderers | 5-9(3-5) | B | ||||||||||
Chesterfield | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Boston United | 0-2(0-0) | Chesterfield | 2-10(1-6) | T | ||||||||||
INT CF | Chesterfield | 3-0(0-0) | Bradford AFC | 5-4(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | Matlock Town | 0-2(0-1) | Chesterfield | 2-3(2-0) | T | ||||||||||
ENG Conf | Solihull Moors | 3-1(2-1) | Chesterfield | 4-6(1-4) | B | ||||||||||
ENG Conf | Halifax Town | 1-2(0-1) | Chesterfield | 2-6(1-3) | T | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 0-0(0-0) | Woking | 6-3(4-1) | H | ||||||||||
ENG Conf | Torquay United | 2-0(0-0) | Chesterfield | 9-3(6-0) | B | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 0-1(0-1) | Stockport County | 4-7(0-6) | B | ||||||||||
ENG Conf | Bromley | 4-2(3-2) | Chesterfield | 9-4(6-1) | B | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 3-2(1-1) | Dover Athletic | 11-2(5-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dorking Wanderers | Chủ | ||||||||||||||
Chesterfield | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Khách | Oldham Athletic AFC | 7 Ngày | |
National League Anh | Khách | Maidstone United | 10 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Gateshead | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League Anh | Chủ | Aldershot Town | 7 Ngày | |
National League Anh | Chủ | Wrexham | 10 Ngày | |
National League Anh | Khách | Notts County | 14 Ngày |