FC Talant | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Talant | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Talant | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Kyr TL | FC Ilbirs | 2-0(2-0) | FC Talant | 13-4(7-3) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Talant | 4-1(1-0) | FK Kara-Balta | 8-6(4-2) | T | ||||||||||
Kyr TL | FK Kara-Balta | 1-1(0-1) | FC Talant | 8-3(4-1) | H | ||||||||||
Kyr TL | FC Talant | 1-1(0-1) | FC Abdish-Ata Kant | 3-2(1-1) | H | ||||||||||
Kyr TL | FC Abdish-Ata Kant | 1-0(1-0) | FC Talant | 9-2(5-1) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Talant | 0-2(0-1) | Nur Batken | 3-9(2-5) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Talant | 0-2(0-0) | FC Kaganat | 2-5(0-5) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Talant | 0-1(0-1) | Alay | 0-2(0-2) | B | ||||||||||
Kyr TL | Dordoi-Dynamo Naryn | 1-1(1-0) | FC Talant | 4-2(1-2) | H | ||||||||||
Neftchi Kochkor-Ata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC Cup | CSKA Pamir Dushanbe | 0-0(0-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 7-6(4-3) | H | ||||||||||
AFC Cup | Neftchi Kochkor-Ata | 0-1(0-1) | FC Altyn Asyr | 7-5(4-3) | B | ||||||||||
AFC Cup | FK Sogdiana Jizak | 2-0(1-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 8-7(5-2) | B | ||||||||||
Kyr TL | FK Alga Bishkek | 1-1(1-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 13-0(6-0) | H | ||||||||||
Kyr TL | FC Ilbirs | 3-1(2-1) | Neftchi Kochkor-Ata | 3-5(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Neftchi Kochkor-Ata | 3-1(0-0) | Okzhetpes | - | T | ||||||||||
INT CF | Metalist Kharkiv | 3-0(1-0) | Neftchi Kochkor-Ata | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Tom Tomsk | 0-0(0-0) | Neftchi Kochkor-Ata | - | H | ||||||||||
Kyr TL | Dordoi-Dynamo Naryn | 1-0(1-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 6-2(5-0) | B | ||||||||||
Kyr TL | FC Kaganat | 5-2(1-2) | Neftchi Kochkor-Ata | 8-7(5-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Talant | Chủ | ||||||||||||||
Neftchi Kochkor-Ata | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|