-
[11] 36%Thắng- [0]
-
[12] 40%Hòa- [0]
-
[7] 23%Bại- [0]
-
[9] 60%Thắng- [0]
-
[5] 33%Hòa- [0]
-
[1] 6%Bại- [0]
[ISR D2-3] Sektzia Nes Tziona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 32 | 45 | 3 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 11 | 32 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 21 | 13 | 14 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 14 | 12 | 4 | 21 | 13 | 54 | 2 | 46.7% |
Sân nhà | 15 | 10 | 5 | 0 | 12 | 2 | 35 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 15 | 4 | 7 | 4 | 9 | 11 | 19 | 5 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 14 | 66.7% |
[ISR D2-12] Ironi Tiberias | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Sektzia Nes Tziona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sektzia Nes Tziona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR D2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1-2(0-1) | Sektzia Nes Tziona | 1-5(1-4) | T | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 2-0(1-0) | Hapoel Petah Tikva | 5-5(3-2) | T | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 4-0(1-0) | AS Ashdod | 4-9(4-2) | T | ||||||||||
ISR D2 | Kfar Kasem | 1-1(0-0) | Sektzia Nes Tziona | 4-5(1-5) | H | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 1-2(1-1) | Hirnyk Kryvyi Rih | 4-2(3-0) | B | ||||||||||
ISR D2 | Hapoel Umm Al Fahm | 1-2(1-2) | Sektzia Nes Tziona | 3-9(1-3) | T | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 3-2(2-0) | Hapoel Kfar Saba | 1-2(1-1) | T | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 3-2(1-0) | Hapoel Raanana | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
ISR D2 | Hapoel Afula | 1-4(1-2) | Sektzia Nes Tziona | 6-3(3-2) | T | ||||||||||
ISR D2 | Sektzia Nes Tziona | 1-1(1-0) | AS Ashdod | 7-2(2-1) | H | ||||||||||
Ironi Tiberias | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR D3 | Maccabi Tzur Shalom | 2-1(2-0) | Ironi Tiberias | - | B | ||||||||||
ISR D3 | Ironi Tiberias | 1-3(0-1) | Tzeirey Kafr Kana | - | B | ||||||||||
ISR D3 | Maccabi Tamra | 1-1(0-1) | Ironi Tiberias | 3-5(1-2) | H | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bnei Pardes | 0-2(0-1) | Ironi Tiberias | - | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Bnei Zalfa | 2-1(2-1) | Ironi Tiberias | 3-1(0-1) | B | ||||||||||
ISR D3 | Ironi Tiberias | 1-0(0-0) | MS Tseirey Taybe | 4-7(1-5) | T | ||||||||||
ISR D3 | Ironi Tiberias | 2-0(1-0) | Hapoel Bueine | 1-2(0-1) | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Iksal | 0-6(0-3) | Ironi Tiberias | 4-8(2-6) | T | ||||||||||
ISR D3 | Ironi Tiberias | 2-1(0-1) | Hapoel Kaukab | 6-1(4-1) | T | ||||||||||
ISR D3 | Hapoel Kafr Kanna | 1-2(1-2) | Ironi Tiberias | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sektzia Nes Tziona | Chủ | ||||||||||||||
Ironi Tiberias | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | Chủ | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 44 Ngày | |
VĐQG Israel | Khách | F.C. Ashdod | 51 Ngày | |
VĐQG Israel | Chủ | Beitar Jerusalem | 58 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Israel Leumit League | Chủ | Hapoel Acco | 42 Ngày | |
Israel Leumit League | Khách | Hapoel Natzrat Illit | 49 Ngày | |
Israel Leumit League | Chủ | Bnei Yehuda Tel Aviv | 57 Ngày |