Gambia Armed Force | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
WAA Banjul | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gambia Armed Force | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 0-0(0-0) | Gambia Armed Force | 1-3(1-1) | H | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 1-0(0-0) | Gambia Armed Force | 4-4(4-2) | B | ||||||||||
Gambia Armed Force | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Team Rhino FC | 1-0(0-0) | Gambia Armed Force | 4-2(1-1) | B | ||||||||||
GFA PR | GAMTEL | 1-1(1-1) | Gambia Armed Force | 7-3(2-1) | H | ||||||||||
GFA PR | Gambia Armed Force | 1-0(0-0) | Brikama United | 3-2(3-0) | T | ||||||||||
GFA PR | Gambia Armed Force | 0-0(0-0) | Wallidan FC | 2-4(1-3) | H | ||||||||||
GFA PR | Samger FC | 1-4(1-3) | Gambia Armed Force | 8-4(4-3) | T | ||||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-0(0-0) | Gambia Armed Force | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 1-2(0-1) | Gambia Armed Force | 9-2(5-1) | T | ||||||||||
GFA PR | Elite United | 1-1(1-0) | Gambia Armed Force | 3-8(1-2) | H | ||||||||||
GFA PR | Gambia Armed Force | 3-2(1-0) | Falcons FC | 1-3(1-0) | T | ||||||||||
GFA PR | Gambia Armed Force | 0-0(0-0) | Samger FC | 6-6(3-4) | H | ||||||||||
WAA Banjul | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 1-2(1-0) | Wallidan | 4-5(2-2) | B | ||||||||||
GFA PR | Brikama United | 0-0(0-0) | WAA Banjul | 3-3(1-1) | H | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 2-0(1-0) | Banjul Hawks FC | 7-5(5-2) | T | ||||||||||
GFA PR | Steve Biko | 2-1(1-1) | WAA Banjul | 4-6(1-1) | B | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-0(0-0) | WAA Banjul | 4-4(2-2) | H | ||||||||||
GFA PR | Real Banjul | 0-1(0-1) | WAA Banjul | 8-0(5-0) | T | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 0-1(0-0) | Fortune FC | 1-6(0-3) | B | ||||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-0(0-0) | WAA Banjul | 0-8(0-5) | H | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 1-1(1-1) | Gambia Ports Authority | 5-4(3-2) | H | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 0-0(0-0) | Team Rhino FC | 3-0(2-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gambia Armed Force | Chủ | ||||||||||||||
WAA Banjul | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|