-
[17] 47%Thắng60% [23]
-
[9] 25%Hòa31% [12]
-
[10] 27%Bại7% [3]
-
[8] 44%Thắng57% [11]
-
[6] 33%Hòa26% [5]
-
[4] 22%Bại15% [3]
[TFF 1. Lig-4] Istanbulspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 17 | 9 | 10 | 57 | 40 | 60 | 4 | 47.2% |
Sân nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 18 | 30 | 12 | 44.4% |
Sân Khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 22 | 30 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 11 | 19 | 6 | 23 | 15 | 52 | 5 | 30.6% |
Sân nhà | 18 | 4 | 11 | 3 | 8 | 6 | 23 | 12 | 22.2% |
Sân Khách | 18 | 7 | 8 | 3 | 15 | 9 | 29 | 3 | 38.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[TUR D1-1] Trabzonspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 23 | 12 | 3 | 69 | 36 | 81 | 1 | 60.5% |
Sân nhà | 19 | 12 | 7 | 0 | 35 | 17 | 43 | 2 | 63.2% |
Sân Khách | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 19 | 38 | 1 | 57.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 16 | 16 | 6 | 36 | 20 | 64 | 2 | 42.1% |
Sân nhà | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 10 | 34 | 4 | 47.4% |
Sân Khách | 19 | 7 | 9 | 3 | 18 | 10 | 30 | 2 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
Istanbulspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR D1 | Istanbulspor | 0-5(0-3) | Trabzonspor | - | B | ||||||||||
TUR D1 | Trabzonspor | 1-1(1-0) | Istanbulspor | - | H | ||||||||||
Istanbulspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Adana Demirspor | 3-2(2-2) | Istanbulspor | - | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Bandirmaspor | 1-2(1-2) | Istanbulspor | 6-2(2-2) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 0-1(0-0) | Erzurum BB | 2-7(1-3) | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Erzurum BB | 2-4(0-1) | Istanbulspor | 14-5(6-3) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 0-0(0-0) | Bandirmaspor | 2-9(0-4) | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Samsunspor | 0-0(0-0) | Istanbulspor | 7-7(3-4) | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 1-1(1-0) | Adanaspor | 2-4 | H | ||||||||||
TFF 1. Lig | Eyupspor | 1-2(0-0) | Istanbulspor | 9-3(4-3) | T | ||||||||||
TFF 1. Lig | Istanbulspor | 1-2(0-1) | Erzurum BB | 2-3(2-2) | B | ||||||||||
TFF 1. Lig | Denizlispor | 4-3(2-3) | Istanbulspor | 9-3(2-2) | B | ||||||||||
Trabzonspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR SC | Trabzonspor | 4-0(1-0) | Sivasspor | 5-7(4-3) | T | ||||||||||
INT CF | Trabzonspor | 0-1(0-1) | Empoli | 8-6(2-4) | B | ||||||||||
INT CF | Trabzonspor | 0-3(0-2) | Torino | 2-3(0-2) | B | ||||||||||
INT CF | Trabzonspor | 2-2(1-2) | Synot Slovacko | 2-5(0-4) | H | ||||||||||
INT CF | Trabzonspor | 2-1(1-1) | MTK Hungaria FC | 5-5(4-3) | T | ||||||||||
TUR D1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3-1(3-0) | Trabzonspor | 3-7(1-1) | B | ||||||||||
TUR D1 | Trabzonspor | 2-1(1-0) | Altay Spor Kulubu | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
TUR Cup | Kayserispor | 4-2(0-1) | Trabzonspor | 10-1(8-0) | B | ||||||||||
TUR D1 | Hatayspor | 1-1(0-0) | Trabzonspor | 10-4(5-3) | H | ||||||||||
TUR D1 | Trabzonspor | 2-2(1-0) | Antalyaspor | 5-4(4-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Istanbulspor | Chủ | ||||||||||||||
Trabzonspor | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Kayserispor | 9 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Konyaspor | 16 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Alanyaspor | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Hatayspor | 7 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Khách | Antalyaspor | 16 Ngày | |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | Galatasaray | 23 Ngày |