Portuguesa (Youth) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Aracatuba SP Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Portuguesa (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Portuguesa (Youth) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Portuguesa (Youth) | 0-0(0-0) | Paulista (Youth) | 4-6(1-4) | H | ||||||||||
BRA CPY | CA Metropolitano U20 | 1-4(1-2) | Portuguesa (Youth) | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Ibrachina Youth | 0-1(0-0) | Portuguesa (Youth) | 5-4(3-0) | T | ||||||||||
BRA CPY | Portuguesa (Youth) | 1-3(1-2) | Guarani SP (Trẻ) | 4-3(1-1) | B | ||||||||||
BRA CPY | Colorado Caieiras SP Youth | 2-4(2-2) | Portuguesa (Youth) | 7-1(4-1) | T | ||||||||||
BRA CPY | Paulista (Youth) | 2-2(2-1) | Portuguesa (Youth) | 5-11(1-1) | H | ||||||||||
BRA CPY | Portuguesa (Youth) | 5-0(4-0) | CA Metropolitano U20 | 2-1(0-1) | T | ||||||||||
BRA CPY | Portuguesa (Youth) | 1-1(1-0) | Ibrachina Youth | 7-10(3-3) | H | ||||||||||
BRA CPY | Guarani SP (Trẻ) | 2-1(1-1) | Portuguesa (Youth) | 7-2(3-1) | B | ||||||||||
CSP YC | Internacional (RS) (Trẻ) | 0-0(0-0) | Portuguesa (Youth) | 5-4(2-4) | H | ||||||||||
Aracatuba SP Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Vocem SP Youth | 0-2(0-0) | Aracatuba SP Youth | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Aracatuba SP Youth | 3-1(1-0) | Penapolense(Trẻ) | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Aracatuba SP Youth | 6-0(0-0) | Assisense SP U20 | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Andradina SP Youth | 2-4(1-3) | Aracatuba SP Youth | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Aracatuba SP Youth | 1-1(0-1) | Santacruzense U20 | 7-2(2-1) | H | ||||||||||
BRA CPY | Penapolense(Trẻ) | 2-2(2-1) | Aracatuba SP Youth | 1-8(0-2) | H | ||||||||||
BRA CPY | Assisense SP U20 | 0-4(0-1) | Aracatuba SP Youth | 3-5(3-5) | T | ||||||||||
BRA CPY | Aracatuba SP Youth | 2-1(1-0) | Andradina SP Youth | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portuguesa (Youth) | Chủ | ||||||||||||||
Aracatuba SP Youth | Khách |
Portuguesa (Youth) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T B B H - | 20% | Xem |
X X T T X -
|
Xem |
Aracatuba SP Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Portuguesa (Youth) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 2 | 40% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T B B T - | 40% | Xem |
X X T T H -
|
Xem |
Aracatuba SP Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|