-
[7] 31%Thắng45% [10]
-
[5] 22%Hòa22% [5]
-
[10] 45%Bại31% [7]
-
[2] 18%Thắng54% [6]
-
[3] 27%Hòa9% [1]
-
[6] 54%Bại36% [4]
[DEN D2A-8] Skive IK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | 26 | 8 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | 9 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 9 | 9 | 11 | 16 | 21 | 11 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 3 | 10 | 7 | 12 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 6 | 14 | 4 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[DEN D2A-3] B93 Copenhagen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 31 | 35 | 3 | 45.5% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 10 | 16 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 21 | 19 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 9 | 6 | 7 | 23 | 17 | 33 | 3 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 5 | 16 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 17 | 1 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
Skive IK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 1-1(1-1) | Skive IK | 3-6(0-5) | H | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 1-2(0-2) | B93 Copenhagen | 4-1 | B | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 1-0(1-0) | B93 Copenhagen | 7-1(5-0) | T | ||||||||||
Skive IK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Farsoe Ullits IK | 1-4(1-2) | Skive IK | - | T | ||||||||||
INT CF | Esbjerg FB | 1-2(1-1) | Skive IK | - | T | ||||||||||
INT CF | Hobro I.K. | 3-0(0-0) | Skive IK | - | B | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-0(0-0) | Skive IK | 4-6(3-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 1-2(1-1) | Brabrand IF | 7-1(2-1) | B | ||||||||||
DEN D2 | FC Aarhus Fremad | 1-1(0-1) | Skive IK | 3-5(1-2) | H | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 3-0(1-0) | FA 2000 | 2-3(1-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Middelfart | 1-1(0-1) | Skive IK | 5-3(2-3) | H | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 0-1(0-0) | Middelfart | 2-6(2-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 2-2(0-2) | FC Aarhus Fremad | 4-3(2-1) | H | ||||||||||
B93 Copenhagen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | B93 Copenhagen | 0-0(0-0) | FC Roskilde | 8-6(4-4) | H | ||||||||||
INT CF | Nykobing FC | 0-0(0-0) | B93 Copenhagen | 7-5(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Hvidovre IF | 0-1(0-0) | B93 Copenhagen | 13-0(8-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 0-0(0-0) | Hillerod Fodbold | 5-1(1-1) | H | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 2-2(0-1) | B93 Copenhagen | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 0-1(0-0) | Thisted FC | 7-2(5-1) | B | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 0-2(0-1) | Naestved | 5-9(1-3) | B | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 1-6(0-5) | B93 Copenhagen | 5-2(4-2) | T | ||||||||||
DEN D2 | Naestved | 3-2(0-1) | B93 Copenhagen | 4-3(2-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 3-3(1-1) | HIK | 6-4(2-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skive IK | Chủ | ||||||||||||||
B93 Copenhagen | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Esbjerg FB | 8 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Thisted FC | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Jammerbugt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | FC Roskilde | 6 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | HIK | 13 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Kolding IF | 21 Ngày |