-
[0] -Thắng31% [7]
-
[0] -Hòa31% [7]
-
[0] -Bại36% [8]
-
[0] -Thắng36% [4]
-
[0] -Hòa36% [4]
-
[0] -Bại27% [3]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] BK Frem | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[A-6] HIK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 34 | 28 | 6 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | 12 | 8 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 16 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 11 | 7 | 13 | 17 | 23 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 9 | 9 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 8 | 14 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
BK Frem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 2-1 | 5-7 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-1 | 3-8 | BK Frem | H | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 1-4 | 1-3 | HIK | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-0 | 4-1 | BK Frem | B | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 2-1 | 7-3 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 3-1 | 8-5 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-2 | 11-5 | BK Frem | T | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 1-0 | 6-1 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-4 | 7-4 | BK Frem | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-1 | 7-1 | BK Frem | H | ||||||||||
BK Frem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | Saaby Fodbold | 1-3 | BK Frem | T | |||||||||||
INT CF | BK Frem | 3-1 | 6-5 | Holbaek | T | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 2-2 | 3-7 | Bronshoj | H | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 1-0 | 4-1 | BK Frem | B | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 1-1 | 4-6 | HIK | H | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 1-2 | 9-3 | Dalum | B | ||||||||||
DEN D3 | VSK Arhus | 1-1 | 3-5 | BK Frem | H | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 6-2 | IF Lyseng | T | |||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 1-4 | 12-5 | FC Roskilde | B | ||||||||||
DEN D3 | Naesby BK | 2-1 | 1-6 | BK Frem | B | ||||||||||
HIK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | HIK | 0-1 | 7-6 | Nykobing FC | B | ||||||||||
INT CF | FA 2000 | 0-1 | 7-4 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | Thisted FC | 3-1 | 4-4 | HIK | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 2-2 | 5-4 | B93 Copenhagen | H | ||||||||||
DEN D2 | Naestved | 2-2 | HIK | H | |||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-4 | 3-6 | AB Kobenhavn | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-2 | 7-5 | Hillerod Fodbold | B | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 1-2 | 3-1 | HIK | T | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 3-3 | 6-4 | HIK | H | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-2 | 6-3 | Thisted FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BK Frem | Chủ | ||||||||||||||
HIK | Khách |
BK Frem | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HIK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
BK Frem | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
HIK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
BK Frem | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
DEN | BK Frem | 0 | FC Roskilde | 1-4 | B | |
INT | BK Frem | 0 | FA 2000 | 3-0 | T | |
DEN | VSK Arhus | 0 | BK Frem | 1-0 | B | |
DEN | FC Sydvest | 0 | BK Frem | 0-0 | H | |
DEN | FA 2000 | 0 | BK Frem | 4-4 | H |
BK Frem | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | BK Frem | 3 | HIK | 1-1 | X | |
DEN | BK Frem | 3 | FC Roskilde | 1-4 | T | |
INT | BK Frem | 3 | HIK | 2-1 | H | |
DEN | BK Frem | 3 | B93 Copenhagen | 0-1 | X | |
DEN | BK Frem | 3 | Holbaek | 2-0 | X |
HIK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
DEN | HIK | 0 | B93 Copenhagen | 2-2 | H | |
DEN | HIK | 0 | AB Kobenhavn | 0-4 | B | |
DEN | HIK | 0 | B93 Copenhagen | 0-1 | B | |
DEN | HIK | 0 | Skive IK | 1-0 | T | |
DEN | HIK | 0 | AB Kobenhavn | 2-1 | T |
HIK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
DEN | Thisted FC | 3 | HIK | 3-1 | T | |
DEN | B93 Copenhagen | 3 | HIK | 3-3 | T | |
INT | BK Frem | 3 | HIK | 2-1 | H | |
DEN | B93 Copenhagen | 3 | HIK | 1-4 | T | |
DAN | Skovshoved | 3 | HIK | 0-0 | X |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | FC Aarhus Fremad | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Jammerbugt | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | AB Kobenhavn | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Jammerbugt | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | B93 Copenhagen | 13 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Brabrand IF | 21 Ngày |