-
[0] -Thắng31% [7]
-
[0] -Hòa31% [7]
-
[0] -Bại36% [8]
-
[0] -Thắng36% [4]
-
[0] -Hòa36% [4]
-
[0] -Bại27% [3]
BK Frem | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[DEN D2A-6] HIK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 34 | 28 | 6 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | 12 | 8 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 16 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 11 | 7 | 13 | 17 | 23 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 9 | 9 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 8 | 14 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
BK Frem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | BK Frem | 2-1(2-0) | HIK | 5-7(2-6) | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-1(0-0) | BK Frem | 3-8(2-4) | H | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 1-4(0-1) | HIK | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-0(1-0) | BK Frem | 4-1(4-0) | B | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 2-1(2-1) | HIK | 7-3(5-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 3-1(2-1) | HIK | 8-5(3-3) | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-2(0-1) | BK Frem | 11-5(7-4) | T | ||||||||||
DEN D2 | BK Frem | 1-0(0-0) | HIK | 6-1(2-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-4(0-1) | BK Frem | 7-4(3-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-1(1-1) | BK Frem | 7-1 | H | ||||||||||
BK Frem | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Saaby Fodbold | 1-3(1-2) | BK Frem | - | T | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 3-1(1-1) | Holbaek | 6-5(1-4) | T | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 2-2(0-1) | Bronshoj | 3-7(2-1) | H | ||||||||||
INT CF | AB Kobenhavn | 1-0(0-0) | BK Frem | 4-1(3-0) | B | ||||||||||
INT CF | BK Frem | 1-1(0-1) | HIK | 4-6(3-3) | H | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 1-2(0-1) | Dalum | 9-3(7-0) | B | ||||||||||
DEN D3 | VSK Arhus | 1-1(1-1) | BK Frem | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 6-2(5-1) | IF Lyseng | - | T | ||||||||||
DEN D3 | BK Frem | 1-4(0-2) | FC Roskilde | 12-5(6-4) | B | ||||||||||
DEN D3 | Naesby BK | 2-1(0-1) | BK Frem | 1-6(1-4) | B | ||||||||||
HIK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | HIK | 0-1(0-1) | Nykobing FC | 7-6(1-2) | B | ||||||||||
INT CF | FA 2000 | 0-1(0-1) | HIK | 7-4(1-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Thisted FC | 3-1(2-0) | HIK | 4-4(2-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 2-2(0-1) | B93 Copenhagen | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
DEN D2 | Naestved | 2-2(1-0) | HIK | - | H | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-4(0-2) | AB Kobenhavn | 3-6(0-3) | B | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 1-2(0-1) | Hillerod Fodbold | 7-5(2-3) | B | ||||||||||
DEN D2 | AB Kobenhavn | 1-2(0-1) | HIK | 3-1(1-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | B93 Copenhagen | 3-3(1-1) | HIK | 6-4(2-0) | H | ||||||||||
DEN D2 | HIK | 0-2(0-1) | Thisted FC | 6-3(2-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BK Frem | Chủ | ||||||||||||||
HIK | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | FC Aarhus Fremad | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Jammerbugt | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | AB Kobenhavn | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Jammerbugt | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | B93 Copenhagen | 13 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | Brabrand IF | 21 Ngày |