-
[6] 27%Thắng22% [5]
-
[7] 31%Hòa22% [5]
-
[9] 40%Bại54% [12]
-
[2] 18%Thắng9% [1]
-
[4] 36%Hòa18% [2]
-
[5] 45%Bại72% [8]
[DEN D2A-9] Brabrand IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 36 | 25 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 | 10 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 21 | 15 | 9 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 2 | 17 | 3 | 7 | 13 | 23 | 10 | 9.1% |
Sân nhà | 11 | 0 | 11 | 0 | 3 | 3 | 11 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 10 | 12 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
[DEN D1-10] Esbjerg FB | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 38 | 20 | 10 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 | 9 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 23 | 5 | 11 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 7 | 10 | 12 | 16 | 22 | 10 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 7 | 13 | 7 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 9 | 9 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
Brabrand IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D1 | Brabrand IF | 0-3(0-1) | Esbjerg FB | 6-2(4-1) | B | ||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 4-0(3-0) | Brabrand IF | 12-2(4-2) | B | ||||||||||
DEN D1 | Brabrand IF | 0-2(0-2) | Esbjerg FB | 0-4(0-3) | B | ||||||||||
DAN Cup | Brabrand IF | 1-2(0-1) | Esbjerg FB | - | B | ||||||||||
Brabrand IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Odder IGF | 2-2(1-2) | Brabrand IF | - | H | ||||||||||
INT CF | IF Lyseng | 0-1(0-1) | Brabrand IF | 2-5(0-4) | T | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 2-0(1-0) | FA 2000 | 2-4(2-3) | T | ||||||||||
DEN D2 | Skive IK | 1-2(1-1) | Brabrand IF | 7-1(2-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 0-2(0-1) | Kolding IF | 6-4(1-0) | B | ||||||||||
DEN D2 | Middelfart | 1-2(1-0) | Brabrand IF | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 1-4(0-3) | FC Aarhus Fremad | 7-3(5-1) | B | ||||||||||
DEN D2 | FC Aarhus Fremad | 1-0(0-0) | Brabrand IF | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
DEN D2 | FA 2000 | 2-0(2-0) | Brabrand IF | 2-7(1-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 1-1(0-1) | Skive IK | 3-5(2-3) | H | ||||||||||
Esbjerg FB | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Kolding IF | 2-0(0-0) | Esbjerg FB | 5-6(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | Esbjerg FB | 1-2(1-1) | Skive IK | - | B | ||||||||||
INT CF | Jammerbugt | 0-2(0-1) | Esbjerg FB | - | T | ||||||||||
INT CF | Sonderjyske | 1-1(0-0) | Esbjerg FB | - | H | ||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 2-2(1-1) | Jammerbugt | 2-9(0-5) | H | ||||||||||
DEN D1 | Hobro I.K. | 1-2(0-2) | Esbjerg FB | 16-0(8-0) | T | ||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 2-3(2-1) | Fremad Amager | 8-3(3-2) | B | ||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 2-2(0-1) | Vendsyssel | 6-2(3-0) | H | ||||||||||
DEN D1 | Herfolge Boldklub Koge | 2-1(2-1) | Esbjerg FB | 7-11(4-4) | B | ||||||||||
DEN D1 | Fremad Amager | 2-0(2-0) | Esbjerg FB | 6-6(3-6) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brabrand IF | Chủ | ||||||||||||||
Esbjerg FB | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | AB Kobenhavn | 8 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | FC Aarhus Fremad | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | HIK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Skive IK | 8 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | AB Kobenhavn | 15 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | FC Aarhus Fremad | 20 Ngày |