-
[5] 22%Thắng18% [4]
-
[9] 40%Hòa18% [4]
-
[8] 36%Bại63% [14]
-
[1] 9%Thắng18% [2]
-
[6] 54%Hòa18% [2]
-
[4] 36%Bại63% [7]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[A-10] Kolding IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 19 | 24 | 10 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 11 | 9 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 15 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 1 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 13 | 4 | 9 | 7 | 28 | 5 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 7 | 1 | 7 | 4 | 16 | 6 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
[DEN D1-12] Jammerbugt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 51 | 16 | 12 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 28 | 8 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 23 | 8 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 9 | 9 | 11 | 20 | 21 | 11 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 5 | 13 | 8 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 7 | 13 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Kolding IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Kolding IF | 3-2 | 2-5 | Jammerbugt | T | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1 | 9-4 | Kolding IF | B | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-1 | 2-8 | Kolding IF | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 3-1 | 4-9 | Jammerbugt | T | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 3-0 | 3-4 | Kolding IF | B | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-1 | 8-3 | Jammerbugt | H | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1 | 5-6 | Kolding IF | B | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 5-1 | 2-9 | Jammerbugt | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-1 | 1-3 | Jammerbugt | H | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1 | 4-9 | Kolding IF | B | ||||||||||
Kolding IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | Kolding IF | 2-0 | 5-6 | Esbjerg FB | T | ||||||||||
INT CF | Middelfart | 1-0 | 5-6 | Kolding IF | B | ||||||||||
INT CF | Kolding IF | 1-0 | 8-3 | Holstein Kiel II | T | ||||||||||
INT CF | Vejle | 0-1 | 5-3 | Kolding IF | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-0 | 4-6 | Skive IK | T | ||||||||||
DEN D2 | Middelfart | 3-2 | 2-6 | Kolding IF | B | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 0-2 | 6-4 | Kolding IF | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 2-2 | 9-1 | FC Aarhus Fremad | H | ||||||||||
DEN D2 | FA 2000 | 1-2 | 5-3 | Kolding IF | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 2-3 | 9-1 | FA 2000 | B | ||||||||||
Jammerbugt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
DAN Cup | Klitmoeller IF | 1-2 | Jammerbugt | T | |||||||||||
INT CF | Jammerbugt | 0-2 | Esbjerg FB | B | |||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 2-2 | 2-9 | Jammerbugt | H | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 3-2 | 5-5 | Fremad Amager | T | ||||||||||
DEN D1 | Herfolge Boldklub Koge | 2-0 | 3-6 | Jammerbugt | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 2-3 | 2-7 | Hobro I.K. | B | ||||||||||
DEN D1 | Vendsyssel | 4-1 | 4-8 | Jammerbugt | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 0-3 | 4-6 | Herfolge Boldklub Koge | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 2-1 | 2-2 | Vendsyssel | T | ||||||||||
DEN D1 | Hobro I.K. | 1-0 | 6-3 | Jammerbugt | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kolding IF | Chủ | ||||||||||||||
Jammerbugt | Khách |
Kolding IF | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Jammerbugt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Kolding IF | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Jammerbugt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Kolding IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Kolding IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Jammerbugt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Jammerbugt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Thisted FC | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | FC Roskilde | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | B93 Copenhagen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | HIK | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | BK Frem | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Skive IK | 21 Ngày |