-
[5] 22%Thắng18% [4]
-
[9] 40%Hòa18% [4]
-
[8] 36%Bại63% [14]
-
[1] 9%Thắng18% [2]
-
[6] 54%Hòa18% [2]
-
[4] 36%Bại63% [7]
[DEN D2A-10] Kolding IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 19 | 24 | 10 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 11 | 9 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 15 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 1 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 13 | 4 | 9 | 7 | 28 | 5 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 7 | 1 | 7 | 4 | 16 | 6 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
[DEN D1-12] Jammerbugt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 51 | 16 | 12 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 28 | 8 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 23 | 8 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 9 | 9 | 11 | 20 | 21 | 11 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 5 | 13 | 8 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 6 | 7 | 13 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Kolding IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Kolding IF | 3-2(2-1) | Jammerbugt | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1(1-1) | Kolding IF | 9-4(4-4) | B | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 0-1(0-1) | Kolding IF | 2-8(2-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 3-1(1-0) | Jammerbugt | 4-9(3-2) | T | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 3-0(2-0) | Kolding IF | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-1(0-0) | Jammerbugt | 8-3(2-2) | H | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1(1-0) | Kolding IF | 5-6 | B | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 5-1(4-0) | Jammerbugt | 2-9 | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-1(1-0) | Jammerbugt | 1-3 | H | ||||||||||
DEN D2 | Jammerbugt | 2-1(1-0) | Kolding IF | 4-9 | B | ||||||||||
Kolding IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Kolding IF | 2-0(0-0) | Esbjerg FB | 5-6(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Middelfart | 1-0(0-0) | Kolding IF | 5-6(4-2) | B | ||||||||||
INT CF | Kolding IF | 1-0(0-0) | Holstein Kiel II | 8-3(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Vejle | 0-1(0-1) | Kolding IF | 5-3(1-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 1-0(0-0) | Skive IK | 4-6(3-2) | T | ||||||||||
DEN D2 | Middelfart | 3-2(1-0) | Kolding IF | 2-6(1-2) | B | ||||||||||
DEN D2 | Brabrand IF | 0-2(0-1) | Kolding IF | 6-4(1-0) | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 2-2(0-2) | FC Aarhus Fremad | 9-1(6-0) | H | ||||||||||
DEN D2 | FA 2000 | 1-2(0-1) | Kolding IF | 5-3(2-1) | T | ||||||||||
DEN D2 | Kolding IF | 2-3(1-2) | FA 2000 | 9-1(6-0) | B | ||||||||||
Jammerbugt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DAN Cup | Klitmoeller IF | 1-2(0-1) | Jammerbugt | - | T | ||||||||||
INT CF | Jammerbugt | 0-2(0-1) | Esbjerg FB | - | B | ||||||||||
DEN D1 | Esbjerg FB | 2-2(1-1) | Jammerbugt | 2-9(0-5) | H | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 3-2(1-1) | Fremad Amager | 5-5(3-4) | T | ||||||||||
DEN D1 | Herfolge Boldklub Koge | 2-0(1-0) | Jammerbugt | 3-6(1-4) | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 2-3(2-1) | Hobro I.K. | 2-7(1-5) | B | ||||||||||
DEN D1 | Vendsyssel | 4-1(1-1) | Jammerbugt | 4-8(2-3) | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 0-3(0-2) | Herfolge Boldklub Koge | 4-6(4-2) | B | ||||||||||
DEN D1 | Jammerbugt | 2-1(1-0) | Vendsyssel | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
DEN D1 | Hobro I.K. | 1-0(0-0) | Jammerbugt | 6-3(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kolding IF | Chủ | ||||||||||||||
Jammerbugt | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Thisted FC | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | FC Roskilde | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | B93 Copenhagen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | HIK | 7 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Khách | BK Frem | 14 Ngày | |
Hạng 2 Đan Mạch | Chủ | Skive IK | 21 Ngày |