-
[20] 52%Thắng36% [14]
-
[12] 31%Hòa28% [11]
-
[6] 15%Bại34% [13]
-
[9] 47%Thắng42% [8]
-
[7] 36%Hòa15% [3]
-
[3] 15%Bại42% [8]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NE-8] Chemnitzer | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 20 | 12 | 6 | 67 | 37 | 72 | 5 | 52.6% |
Sân nhà | 19 | 9 | 7 | 3 | 35 | 17 | 34 | 5 | 47.4% |
Sân Khách | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 20 | 38 | 5 | 57.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 14 | 16 | 8 | 26 | 14 | 58 | 8 | 36.8% |
Sân nhà | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 3 | 32 | 6 | 42.1% |
Sân Khách | 19 | 6 | 8 | 5 | 14 | 11 | 26 | 8 | 31.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[NE-10] Hertha BSC Berlin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 14 | 11 | 13 | 59 | 50 | 53 | 10 | 36.8% |
Sân nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 22 | 26 | 12 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 28 | 27 | 8 | 42.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 10 | 15 | 13 | 23 | 26 | 45 | 12 | 26.3% |
Sân nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 13 | 23 | 18 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 5 | 7 | 7 | 9 | 13 | 22 | 12 | 26.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
Chemnitzer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 1-2 | Chemnitzer | T | |||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 3-1 | 3-3 | Hertha BSC Berlin | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 0-0 | Chemnitzer | H | |||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 3-0 | Hertha BSC Berlin | T | |||||||||||
Chemnitzer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GERC | Chemnitzer | 1-1 | 3-8 | Union Berlin | H | ||||||||||
INT CF | Chemnitzer | 2-0 | Berliner FC Viktoria 1889 | T | |||||||||||
INT CF | VFC Plauen | 0-2 | Chemnitzer | T | |||||||||||
INT CF | Chemnitzer | 2-2 | Marila Pribram | H | |||||||||||
GER Bbe | Chemnitzer | 2-1 | 4-6 | BSG Chemie Leipzig | T | ||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 5-0 | SV Tasmania Berlin | T | |||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 1-4 | 4-1 | Chemnitzer | T | ||||||||||
GER Reg | ZFC Meuselwitz | 1-1 | 1-11 | Chemnitzer | H | ||||||||||
GER Reg | Chemnitzer | 1-1 | Carl Zeiss Jena | H | |||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 0-2 | Chemnitzer | T | |||||||||||
Hertha BSC Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Ludwigsfelder FC | 1-3 | Hertha BSC Berlin | T | |||||||||||
INT CF | VfV Borussia 06 Hildesheim | 2-1 | Hertha BSC Berlin | B | |||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 3-0 | 3-5 | VfB Auerbach | T | ||||||||||
GER Reg | Carl Zeiss Jena | 2-1 | 4-10 | Hertha BSC Berlin | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 2-2 | 3-5 | FSV Optik Rathenow | H | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-0 | 6-2 | Hertha BSC Berlin | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 0-0 | 2-6 | FSV luckenwalde | H | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 2-1 | 2-3 | Hertha BSC Berlin | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin | 0-4 | 5-12 | Hertha BSC Berlin Am | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 0-0 | 4-8 | Hertha BSC Berlin | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chemnitzer | Chủ | ||||||||||||||
Hertha BSC Berlin | Khách |
Chemnitzer | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hertha BSC Berlin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Chemnitzer | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Hertha BSC Berlin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Chemnitzer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Chemnitzer | 1.5 | FSV Optik Rathenow | 1-1 | B | |
GER | Chemnitzer | 1.5 | VfB Auerbach | 5-1 | T | |
GER | Chemnitzer | 1.5 | ZFC Meuselwitz | 1-1 | B | |
GER | Chemnitzer | 1.5 | VSG Altglienicke | 4-4 | B | |
GER | Chemnitzer | 1.5 | SV Babelsberg 03 | 2-0 | T |
Chemnitzer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Chemnitzer | 3 | FSV Optik Rathenow | 1-1 | X | |
GER | Chemnitzer | 3 | Germania Halberstadt | 5-2 | T | |
GER | Chemnitzer | 3 | FC Lokomotive Leipzig | 2-3 | T | |
GER | Chemnitzer | 3 | VSG Altglienicke | 0-2 | X | |
GER | Chemnitzer | 3 | Berliner AK 07 | 0-0 | X |
Hertha BSC Berlin | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Hertha BSC Berlin | -1.5 | Energie Cottbus | 0-3 | B | |
GER | Hertha BSC Berlin | -1.5 | Karlsruher SC | 1-3 | B | |
Hertha BSC Berlin | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Energie Cottbus | 3 | Hertha BSC Berlin | 2-2 | T | |
GER | SV Tasmania Berlin | 3 | Hertha BSC Berlin | 3-4 | T | |
GER | Germania Halberstadt | 3 | Hertha BSC Berlin | 0-2 | X | |
GER | FSV Union Furstenwalde | 3 | Hertha BSC Berlin | 1-1 | X | |
GER | FSV Optik Rathenow | 3 | Hertha BSC Berlin | 1-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Greifswalder FC | 8 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Berliner FC Dynamo | 15 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Germania Halberstadt | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Carl Zeiss Jena | 8 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | FC Lokomotive Leipzig | 15 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Hertha BSC Berlin Am | 22 Ngày |