-
[12] 31%Thắng28% [11]
-
[8] 21%Hòa21% [8]
-
[18] 47%Bại50% [19]
-
[7] 36%Thắng21% [4]
-
[6] 31%Hòa21% [4]
-
[6] 31%Bại57% [11]
[GER RegNE-13] Lichtenberg 47 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 12 | 8 | 18 | 49 | 64 | 44 | 13 | 31.6% |
Sân nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 26 | 27 | 11 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 5 | 2 | 12 | 27 | 38 | 17 | 14 | 26.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 9 | 17 | 12 | 21 | 25 | 44 | 13 | 23.7% |
Sân nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 10 | 8 | 26 | 10 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 3 | 9 | 7 | 11 | 17 | 18 | 14 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[GER RegNE-15] Germania Halberstadt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 11 | 8 | 19 | 48 | 68 | 41 | 15 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 28 | 25 | 14 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 40 | 16 | 15 | 21.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 8 | 17 | 13 | 18 | 27 | 41 | 15 | 21.1% |
Sân nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 11 | 9 | 24 | 15 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 7 | 18 | 17 | 15 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 2-1(0-0) | Lichtenberg 47 | - | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 0-0(0-0) | Germania Halberstadt | 5-7(1-3) | H | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 0-0(0-0) | Lichtenberg 47 | 7-3(3-2) | H | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 1-1(1-0) | Lichtenberg 47 | 5-2(3-0) | H | ||||||||||
Lichtenberg 47 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Lichtenberg 47 | 1-5(0-4) | Hertha 06 Charlotten | 4-1(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | Lichtenberg 47 | 2-2(0-1) | Mahdov FC | - | H | ||||||||||
INT CF | Lichtenberg 47 | 3-2(1-1) | Hansa Rostock II | - | T | ||||||||||
INT CF | Lichtenberg 47 | 1-0(0-0) | Berliner FC Dynamo | 3-6(2-6) | T | ||||||||||
INT CF | Reinickendorfer Fuchse | 0-3(0-0) | Lichtenberg 47 | 3-7(3-3) | T | ||||||||||
INT CF | Oranienburger FC Eintracht | 3-5(1-2) | Lichtenberg 47 | - | T | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 2-1(0-0) | Lichtenberg 47 | - | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 3-2(1-0) | Eilenburg | 4-7(3-3) | T | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 4-1(3-1) | Lichtenberg 47 | 6-4(2-1) | B | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 3-0(1-0) | FC Lokomotive Leipzig | 3-4(1-3) | T | ||||||||||
Germania Halberstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FSV Optik Rathenow | 2-2(1-1) | Germania Halberstadt | - | H | ||||||||||
INT CF | Hannover 96 Am | 1-1(1-0) | Germania Halberstadt | - | H | ||||||||||
INT CF | VfV Borussia 06 Hildesheim | 2-2(1-1) | Germania Halberstadt | - | H | ||||||||||
INT CF | Germania Halberstadt | 1-0(0-0) | FC Einheit Wernigerode | - | T | ||||||||||
INT CF | SSV Vorsfelde | 1-2(1-2) | Germania Halberstadt | - | T | ||||||||||
INT CF | Germania Halberstadt | 1-3(0-0) | SV Westerhausen | - | B | ||||||||||
INT CF | Germania Halberstadt | 2-2(1-2) | MTV Wolfenbuttel | - | H | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 2-1(0-0) | Lichtenberg 47 | - | T | ||||||||||
GER Reg | SV Babelsberg 03 | 2-1(0-1) | Germania Halberstadt | - | B | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 3-0(1-0) | SV Tasmania Berlin | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lichtenberg 47 | Chủ | ||||||||||||||
Germania Halberstadt | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 9 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Energie Cottbus | 16 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | BSG Chemie Leipzig | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | ZFC Meuselwitz | 9 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Berliner AK 07 | 16 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Chemnitzer | 23 Ngày |