-
[21] 55%Thắng55% [21]
-
[9] 23%Hòa28% [11]
-
[8] 21%Bại15% [6]
-
[10] 52%Thắng52% [10]
-
[4] 21%Hòa31% [6]
-
[5] 26%Bại15% [3]
[GER RegNE-4] VSG Altglienicke | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 21 | 9 | 8 | 80 | 47 | 72 | 4 | 55.3% |
Sân nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 46 | 29 | 34 | 6 | 52.6% |
Sân Khách | 19 | 11 | 5 | 3 | 34 | 18 | 38 | 4 | 57.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 17 | 10 | 11 | 31 | 20 | 61 | 7 | 44.7% |
Sân nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 20 | 13 | 31 | 7 | 47.4% |
Sân Khách | 19 | 8 | 6 | 5 | 11 | 7 | 30 | 4 | 42.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
[GER RegNE-3] Energie Cottbus | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 21 | 11 | 6 | 85 | 35 | 74 | 3 | 55.3% |
Sân nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 50 | 16 | 38 | 3 | 57.9% |
Sân Khách | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 19 | 36 | 6 | 52.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 18 | 12 | 8 | 35 | 16 | 66 | 3 | 47.4% |
Sân nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 22 | 10 | 34 | 5 | 52.6% |
Sân Khách | 19 | 8 | 8 | 3 | 13 | 6 | 32 | 3 | 42.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | 50.0% |
VSG Altglienicke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 3-0(3-0) | Energie Cottbus | 5-7(5-1) | T | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 0-3(0-1) | VSG Altglienicke | 6-13(3-5) | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 0-3(0-2) | Energie Cottbus | 4-1(1-1) | B | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 3-1(2-0) | VSG Altglienicke | 3-11(0-5) | B | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 3-0(3-0) | VSG Altglienicke | 4-1(2-1) | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 0-2(0-1) | Energie Cottbus | 7-10(4-7) | B | ||||||||||
VSG Altglienicke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 2-2(1-2) | Bischofswerdaer FV | 8-3(3-3) | H | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 9-1(3-0) | FC Wilmersdorf | 6-1(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 6-1(4-0) | SC Staaken | 10-2(2-0) | T | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 2-1(1-0) | FC Teutonia 05 | 4-7(4-5) | T | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 4-0(2-0) | Mahdov FC | 15-4(8-3) | T | ||||||||||
INT CF | VfB 1921 Krieschow | 3-2(0-0) | VSG Altglienicke | - | B | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 6-0(6-0) | FSV Optik Rathenow | 5-2(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | FSV Union Furstenwalde | 1-7(1-4) | VSG Altglienicke | - | T | ||||||||||
INT CF | VSG Altglienicke | 1-1(1-0) | Hertha BSC Berlin Am | 2-11(0-6) | H | ||||||||||
GER Bbe | VSG Altglienicke | 1-2(1-0) | Berliner FC Viktoria 1889 | 3-8(3-4) | B | ||||||||||
Energie Cottbus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Energie Cottbus | 1-2(0-1) | Werder Bremen | 7-1(2-0) | B | ||||||||||
INT CF | Energie Cottbus | 2-0(1-0) | VfV Borussia 06 Hildesheim | - | T | ||||||||||
INT CF | Budissa Bautzen | 1-6(1-1) | Energie Cottbus | 0-6(0-4) | T | ||||||||||
INT CF | SpVgg Bayreuth | 1-1(1-1) | Energie Cottbus | - | H | ||||||||||
INT CF | Energie Cottbus | 1-5(0-1) | Hertha BSC Berlin | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 4-1(3-1) | BSG Chemie Leipzig | 6-4(5-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 1-1(0-0) | Energie Cottbus | 2-10(0-5) | H | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 4-1(3-1) | Lichtenberg 47 | 6-4(2-1) | T | ||||||||||
GER Reg | SV Babelsberg 03 | 0-2(0-0) | Energie Cottbus | 1-3(1-2) | T | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 1-1(1-1) | FC Lokomotive Leipzig | 7-3(5-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VSG Altglienicke | Chủ | ||||||||||||||
Energie Cottbus | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | BSG Chemie Leipzig | 9 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | SV Babelsberg 03 | 16 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | FSV luckenwalde | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | FSV luckenwalde | 9 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Lichtenberg 47 | 16 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | ZFC Meuselwitz | 23 Ngày |