-
[2] 9%Thắng0% [0]
-
[7] 31%Hòa4% [1]
-
[13] 59%Bại95% [20]
-
[1] 9%Thắng0% [0]
-
[4] 36%Hòa10% [1]
-
[6] 54%Bại90% [9]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[9] Dziugas Telsiai | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 37 | 13 | 9 | 9.1% |
Sân nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 17 | 7 | 9 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 20 | 6 | 9 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 3 | 10 | 9 | 8 | 15 | 19 | 9 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 6 | 11 | 8 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 4 | 9 | 8 | 9 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[10] Lietava Jonava | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 0 | 1 | 20 | 4 | 69 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 3 | 32 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 37 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 0 | 5 | 16 | 1 | 29 | 5 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 11 | 0 | 4 | 7 | 0 | 13 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 16 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 9 | 1 | 0.0% |
Dziugas Telsiai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 2-0 | 6-2 | Lietava Jonava | T | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 0-1 | Dziugas Telsiai | T | |||||||||||
LIT D2 | Lietava Jonava | 0-0 | 6-8 | Dziugas Telsiai | H | ||||||||||
LIT D2 | Dziugas Telsiai | 2-2 | 5-5 | Lietava Jonava | H | ||||||||||
LIT D2 | Lietava Jonava | 1-2 | 8-4 | Dziugas Telsiai | T | ||||||||||
LIT D2 | Dziugas Telsiai | 0-0 | Lietava Jonava | H | |||||||||||
LIT D2 | Lietava Jonava | 2-0 | Dziugas Telsiai | B | |||||||||||
LIT D2 | Dziugas Telsiai | 2-4 | Lietava Jonava | B | |||||||||||
Dziugas Telsiai | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D1 | Banga Gargzdai | 1-1 | 6-3 | Dziugas Telsiai | H | ||||||||||
LIT D1 | FK Riteriai | 2-1 | 7-3 | Dziugas Telsiai | B | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 0-1 | 5-8 | Banga Gargzdai | B | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 1-4 | 3-3 | FK Riteriai | B | ||||||||||
LIT D1 | Siauliai | 3-2 | 5-4 | Dziugas Telsiai | B | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 2-0 | 6-2 | Lietava Jonava | T | ||||||||||
LIT D1 | FK Zalgiris Vilnius | 2-1 | 5-4 | Dziugas Telsiai | B | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 2-2 | 5-4 | Suduva | H | ||||||||||
LIT D1 | Hegelmann Litauen | 2-0 | 3-3 | Dziugas Telsiai | B | ||||||||||
LIT D1 | Baltija Panevezys | 1-0 | 6-1 | Dziugas Telsiai | B | ||||||||||
Lietava Jonava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 0-1 | 1-10 | Hegelmann Litauen | B | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 1-3 | Siauliai | B | |||||||||||
LIT D1 | Hegelmann Litauen | 6-0 | 14-2 | Lietava Jonava | B | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 0-4 | 4-5 | Suduva | B | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 2-0 | 6-2 | Lietava Jonava | B | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 0-5 | 2-3 | Baltija Panevezys | B | ||||||||||
LIT D1 | Kauno Zalgiris | 4-0 | 7-5 | Lietava Jonava | B | ||||||||||
LIT D1 | Lietava Jonava | 0-1 | 4-4 | FK Riteriai | B | ||||||||||
LIT Cup | TransINVEST Vilnius | 1-2 | Lietava Jonava | T | |||||||||||
LIT D1 | Banga Gargzdai | 1-1 | 4-4 | Lietava Jonava | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dziugas Telsiai | Chủ | ||||||||||||||
Lietava Jonava | Khách |
Dziugas Telsiai | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Dziugas Telsiai | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Lietava Jonava | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Lietava Jonava | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 9 | 3 | 2 | 0 | 8 | 13 |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 13 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (40.9%) | 13 (59.1%) | 0 (0.0%) | 12 (54.5%) | 10 (45.5%) |
Chủ | 4 (18.2%) | 7 (31.8%) | 0 (0.0%) | 5 (22.7%) | 6 (27.3%) |
Khách | 5 (22.7%) | 6 (27.3%) | 0 (0.0%) | 7 (31.8%) | 4 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (61.1%) | 6 (33.3%) | 0 (0.0%) | 8 (44.4%) | 10 (55.6%) |
Chủ | 6 (33.3%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 6 (33.3%) | 3 (16.7%) |
Khách | 5 (27.8%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (11.1%) | 7 (38.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Lithuania A Lyga | Khách | Hegelmann Litauen | 6 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Khách | Siauliai | 14 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Khách | Baltija Panevezys | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Lithuania A Lyga | Chủ | Kauno Zalgiris | 7 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Khách | FK Zalgiris Vilnius | 15 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Chủ | Suduva | 21 Ngày |